Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TZA Premier League-4] Coastal Union |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 10 | 9 | 22 | 19 | 43 | 4 | 36.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 12 | 5 | 26 | 4 | 46.7% |
15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 14 | 17 | 4 | 26.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
[TZA Premier League-9] Tanzania Prisons |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 35 | 34 | 9 | 23.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 20 | 12 | 33.3% |
15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 19 | 14 | 6 | 13.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
Coastal Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 23-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 25-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Tanzania PL | 10-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
Tanzania PL | 18-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
Tanzania PL | 03-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 22-06-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | H | ||||||||
Tanzania PL | 13-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 09-07-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 03-01-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 28-12-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Coastal Union |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
Tanzania PL | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 24-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 12-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tanzania Prisons |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 13-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 06-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Tanzania PL | 15-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 11-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Coastal Union |
Coastal Union |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|