So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Peterhead
ChủHòaKhách
Dumbarton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PeterheadSo Sánh Sức MạnhDumbarton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Two-] Peterhead
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62401171033.3%
[SCO League Two-] Dumbarton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330721250.0%

Thành tích đối đầu

Peterhead            
Chủ - Khách
DumbartonPeterhead
PeterheadDumbarton
DumbartonPeterhead
PeterheadDumbarton
DumbartonPeterhead
PeterheadDumbarton
DumbartonPeterhead
PeterheadDumbarton
DumbartonPeterhead
DumbartonPeterhead
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO L202-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.083.152.86B0.860.250.84BX
SCO L209-01-243 - 1
(0 - 1)
4 - 12.193.252.57T0.980.250.72TT
SCO L223-09-230 - 1
(0 - 0)
11 - 72.013.403.00T0.780.250.92TX
SCO LC16-07-220 - 2
(0 - 1)
1 - 51.873.603.25B0.870.50.95BX
SCO L109-04-221 - 1
(1 - 1)
9 - 22.463.352.25H0.9400.76HX
SCO L126-02-224 - 3
(3 - 0)
6 - 92.073.202.81T0.860.250.84TT
SCO L118-12-212 - 3
(2 - 2)
4 - 132.263.452.38T0.8000.90TT
SCO L102-10-215 - 0
(1 - 0)
6 - 52.193.252.60T0.970.250.73TT
SCO L104-05-213 - 2
(1 - 1)
3 - 42.233.152.60B0.990.250.71BT
SCO L127-03-210 - 1
(0 - 0)
3 - 32.643.052.25T1.0000.70TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Peterhead            
Chủ - Khách
SpartansPeterhead
Elgin CityPeterhead
PeterheadForfar Athletic
Bonnyrigg RosePeterhead
PeterheadClyde
StenhousemuirPeterhead
PeterheadEast Fife
PeterheadStranraer
DumbartonPeterhead
PeterheadElgin City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO L227-04-242 - 2
(1 - 1)
4 - 62.123.252.70H0.920.250.78TT
SCO L220-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.893.252.01H0.92-0.250.78BX
SCO L213-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 21.753.453.50T0.750.50.95TT
SCO L206-04-242 - 2
(1 - 0)
10 - 42.603.302.15H0.75-0.250.95BT
SCO L230-03-244 - 1
(2 - 0)
4 - 31.933.352.99T0.930.50.77TT
SCO L223-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.773.253.60H0.770.50.93TX
SCO L216-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.083.252.77H0.880.250.82TX
SCO L209-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 71.463.904.80T0.8410.86TX
SCO L202-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.083.152.86B0.860.250.84BX
SCO L224-02-241 - 1
(1 - 1)
4 - 41.553.704.30H0.750.750.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Dumbarton            
Chủ - Khách
DumbartonElgin City
StranraerDumbarton
DumbartonClyde
Forfar AthleticDumbarton
DumbartonStenhousemuir
DumbartonBonnyrigg Rose
SpartansDumbarton
East FifeDumbarton
StranraerDumbarton
DumbartonPeterhead
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO L227-04-242 - 2
(1 - 2)
5 - 31.503.804.550.9210.78T
SCO L220-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.153.401.850.85-0.50.85X
SCO L213-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 91.683.503.750.890.750.81X
SCO L206-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 42.223.402.470.7500.95X
SCO L230-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.353.352.350.8500.85X
SCO L223-03-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.553.654.300.750.750.95X
SCO L216-03-242 - 6
(2 - 3)
9 - 62.123.302.660.920.250.78T
SCO L209-03-243 - 2
(1 - 0)
8 - 32.483.352.220.9500.75T
SCO L205-03-245 - 0
(4 - 0)
3 - 62.713.502.150.79-0.250.91T
SCO L202-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.083.152.86B0.860.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

PeterheadSo sánh số liệuDumbarton
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Peterhead
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem16XemXem2XemXem17XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem16XemXem45.7%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dumbarton
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem3XemXem17XemXem42.9%XemXem15XemXem42.9%XemXem20XemXem57.1%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Peterhead
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem15XemXem42.9%XemXem10XemXem28.6%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Dumbarton
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem14XemXem6XemXem15XemXem40%XemXem11XemXem31.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Peterhead
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8911522234
Chủ436221516
Khách46530718
Dumbarton
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10116262827
Chủ464221216
Khách652041611
Chi tiết về HT/FT
Peterhead
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1010453165
Chủ610332101
Khách400121064
Dumbarton
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1021554125
Chủ410442111
Khách611112014
Thời gian ghi bàn thắng
Peterhead
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng43762262519
Chủ3344113138
Khách10321131211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3362123106
Chủ2331110101
Khách1031013005
Dumbarton
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6574627657
Chủ2253003445
Khách4321624212
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6521123221
Chủ2221002221
Khách4300121000
3 trận sắp tới
Peterhead
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Dumbarton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Peterhead
Chấn thương
Án treo giò
Dumbarton
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Peterhead VS Dumbarton ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues