So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Oleksandria
ChủHòaKhách
Dnipro-1(2017-2024)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK OleksandriaSo Sánh Sức MạnhDnipro-1(2017-2024)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-] FK Oleksandria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603371030.0%
[UKR Premier League-] Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614187716.7%

Thành tích đối đầu

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
Dnipro-1PFC Oleksandria
Dnipro-1PFC Oleksandria
PFC OleksandriaDnipro-1
Dnipro-1PFC Oleksandria
Dnipro-1PFC Oleksandria
Dnipro-1PFC Oleksandria
Dnipro-1PFC Oleksandria
PFC OleksandriaDnipro-1
Dnipro-1PFC Oleksandria
Dnipro-1PFC Oleksandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D106-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 11.533.505.40B0.760.751.06BX
UKR D111-05-231 - 1
(1 - 1)
7 - 71.444.156.10H0.8111.07TX
UKR D104-03-232 - 2
(1 - 1)
3 - 73.403.301.91H0.91-0.50.91BT
UKR D120-11-213 - 1
(3 - 1)
7 - 21.993.353.15B0.990.50.83BT
INT CF02-07-211 - 1
(1 - 1)
- H
UKR D108-03-210 - 0
(0 - 0)
8 - 12.593.352.30H1.0200.80HX
UKRC03-03-211 - 1
(0 - 0)
8 - 4H
UKR D126-09-204 - 1
(2 - 0)
2 - 42.033.452.97T0.790.251.03TT
INT CF15-08-200 - 0
(0 - 0)
- H
UKR D115-12-191 - 2
(0 - 0)
6 - 92.863.152.22T0.92-0.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria
PFC OleksandriaLNZ Lebedyn
PFC OleksandriaObolon Kiev
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Chernomorets OdessaPFC Oleksandria
FC MynaiPFC Oleksandria
PFC OleksandriaFC Vorskla Poltava
Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria
PFC OleksandriaZorya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D104-05-242 - 2
(1 - 1)
- 2.673.052.40H1.0100.81HT
UKR D128-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.322.823.00H1.040.250.78TX
UKR D121-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 22.243.052.91B1.000.250.82BT
UKR D117-04-242 - 2
(0 - 0)
7 - 51.913.003.75H0.910.50.91TT
UKR D113-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 45.503.951.45B0.97-10.85BX
UKR D107-04-243 - 2
(3 - 1)
1 - 22.363.052.69B0.7901.03BT
UKR D131-03-242 - 2
(0 - 0)
6 - 43.552.922.02H0.80-0.51.02BT
UKR D115-03-241 - 0
(0 - 0)
- 2.283.052.82T1.040.250.78TX
UKR D109-03-241 - 2
(0 - 1)
- 1.883.003.90T0.880.50.88TT
UKR D103-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.663.152.34H1.0300.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
Dnipro-1Dynamo Kyiv
VeresDnipro-1
Metalist 1925 KharkivDnipro-1
Dnipro-1Zorya
Kolos KovalyovkaDnipro-1
LNZ LebedynDnipro-1
Dnipro-1Rukh Vynnyky
Obolon KievDnipro-1
Dnipro-1FC Mynai
Dnipro-1Rigas Futbola skola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D127-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 83.653.251.860.96-0.50.86T
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.821.00-0.50.82H
UKR D115-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 54.003.201.791.03-0.50.79X
UKR D109-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 31.583.754.600.810.751.01T
UKR D131-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 03.252.942.120.98-0.250.84H
UKR D112-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 44.203.301.730.85-0.750.97X
UKR D108-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.663.354.600.880.750.88X
UKR D103-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 65.603.751.480.88-10.94X
UKR D125-02-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.205.1010.501.021.750.80X
INT CF16-02-242 - 1
(1 - 0)
1 - 11.503.954.350.9010.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

FK OleksandriaSo sánh số liệuDnipro-1(2017-2024)
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Oleksandria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem12XemXem3XemXem12XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem9XemXem1XemXem15XemXem36%XemXem8XemXem32%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
FK Oleksandria
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem8XemXem7XemXem12XemXem29.6%XemXem10XemXem37%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dnipro-1(2017-2024)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem1XemXem13XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Oleksandria
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng119610816
Chủ5720047
Khách6241049
Dnipro-1(2017-2024)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3155111617
Chủ27301711
Khách1821096
Chi tiết về HT/FT
FK Oleksandria
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301394007
Chủ200244002
Khách101150005
Dnipro-1(2017-2024)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng712470013
Chủ202330012
Khách510140001
Thời gian ghi bàn thắng
FK Oleksandria
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3102223254
Chủ2101000133
Khách1001223121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3102211222
Chủ2101000122
Khách1001211100
Dnipro-1(2017-2024)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4524347304
Chủ2202124203
Khách2322223101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4513232201
Chủ2201112200
Khách2312120001
3 trận sắp tới
FK Oleksandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D118-05-2024KháchVeres7 ngày
UKR D125-05-2024KháchObolon Kiev14 ngày
Dnipro-1(2017-2024)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D118-05-2024ChủFC Shakhtar Donetsk7 ngày
UKR D125-05-2024KháchChernomorets Odessa14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Oleksandria
Chấn thương
Án treo giò
Dnipro-1(2017-2024)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Oleksandria VS Dnipro-1(2017-2024) ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues