So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Konyaspor
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KonyasporSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-] Konyaspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612369516.7%
[TUR Super League-] Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63129101050.0%

Thành tích đối đầu

Konyaspor            
Chủ - Khách
FenerbahceKonyaspor
FenerbahceKonyaspor
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
KonyasporFenerbahce
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
KonyasporFenerbahce
FenerbahceKonyaspor
FenerbahceKonyaspor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D110-01-247 - 1
(5 - 0)
7 - 01.275.508.90B1.041.750.84BT
TUR D125-02-234 - 0
(2 - 0)
3 - 11.484.455.50B0.8311.05BT
TUR D129-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 23.003.702.11T1.03-0.250.85TX
TUR D120-03-222 - 1
(0 - 1)
11 - 22.083.503.20B0.840.251.04BT
TUR D130-10-212 - 1
(2 - 0)
7 - 53.003.552.16T0.96-0.250.92TT
TUR D108-03-210 - 3
(0 - 2)
2 - 23.753.551.88B1.00-0.50.88BT
TUR D107-11-200 - 2
(0 - 0)
13 - 41.504.105.20T0.8910.93TX
TUR D114-03-201 - 0
(1 - 0)
0 - 52.913.152.17T0.90-0.250.92TX
TUR D126-10-195 - 1
(3 - 1)
2 - 21.574.105.00B1.0210.86BT
TUR D116-02-191 - 1
(1 - 1)
11 - 31.853.453.70H0.880.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Konyaspor            
Chủ - Khách
SivassporKonyaspor
KonyasporAlanyaspor
KasimpasaKonyaspor
KonyasporTrabzonspor
KaragumrukKonyaspor
KonyasporAdana Demirspor
PendiksporKonyaspor
Besiktas JKKonyaspor
KonyasporHatayspor
Besiktas JKKonyaspor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D127-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 62.333.053.10B1.010.250.81BX
TUR D120-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 12.213.353.05B0.950.250.93BX
TUR D113-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 52.043.603.20T1.040.50.84TX
TUR D103-04-241 - 3
(0 - 1)
6 - 43.203.402.11B1.03-0.250.85BT
TUR D115-03-241 - 1
(0 - 1)
9 - 42.013.403.45H1.010.50.87TX
TUR D109-03-242 - 2
(2 - 1)
3 - 62.323.752.62H0.8201.06HT
TUR D103-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.163.602.95T0.920.250.96TX
TUR Cup28-02-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.564.205.00B0.9710.85BX
TUR D124-02-242 - 0
(0 - 0)
4 - 32.303.402.83T1.050.250.83TX
TUR D119-02-242 - 0
(0 - 0)
6 - 41.633.954.65B1.0610.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceBesiktas JK
SivassporFenerbahce
FenerbahceOlympiakos Piraeus
KaragumrukFenerbahce
Olympiakos PiraeusFenerbahce
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceAdana Demirspor
TrabzonsporFenerbahce
FenerbahceSaint Gilloise
FenerbahcePendikspor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.424.656.200.941.250.88H
TUR D122-04-242 - 2
(0 - 1)
3 - 26.404.751.400.96-1.250.92T
UEFA ECL18-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 11.674.004.000.860.750.96X
TUR D114-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 66.104.701.420.91-1.250.97H
UEFA ECL11-04-243 - 2
(2 - 0)
6 - 62.363.452.720.8001.08T
TUR SC07-04-243 - 0
(0 - 0)
- 2.483.602.510.9000.92T
TUR D103-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 21.255.909.000.931.750.95T
TUR D117-03-242 - 3
(0 - 2)
10 - 24.304.051.660.98-0.750.90T
UEFA ECL14-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 121.783.903.800.990.750.89X
TUR D110-03-244 - 1
(0 - 1)
8 - 11.177.1011.500.8421.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

KonyasporSo sánh số liệuFenerbahce
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Konyaspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem3XemXem17XemXem41.2%XemXem10XemXem29.4%XemXem24XemXem70.6%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem17XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Konyaspor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem9XemXem11XemXem41.2%XemXem7XemXem20.6%XemXem16XemXem47.1%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
18XemXem9XemXem6XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem
Fenerbahce
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem18XemXem1XemXem15XemXem52.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Konyaspor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9169001519
Chủ37600712
Khách6930087
Fenerbahce
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng25134104049
Chủ117172228
Khách146331821
Chi tiết về HT/FT
Konyaspor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng342567025
Chủ122411014
Khách220156011
Fenerbahce
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1620820411
Chủ810310211
Khách810510200
Thời gian ghi bàn thắng
Konyaspor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2234425345
Chủ2102222323
Khách0132203022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2134323223
Chủ2002121212
Khách0132202011
Fenerbahce
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng9937127712716
Chủ5814435848
Khách4123842438
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng8630442302
Chủ4510121200
Khách4120321102
3 trận sắp tới
Konyaspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D112-05-2024ChủSamsunspor6 ngày
TUR D112-05-2024KháchKayserispor6 ngày
TUR D119-05-2024ChủGalatasaray13 ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D112-05-2024ChủKayserispor6 ngày
TUR D112-05-2024KháchGalatasaray6 ngày
TUR D119-05-2024ChủIstanbulspor13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Konyaspor
Chấn thương
Án treo giò
Fenerbahce
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Konyaspor
Đội hình ()
Dự bị
Fenerbahce
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Konyaspor VS Fenerbahce ngày 07-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues