Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KSA Youth League-] Al-Orubah Youths |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
[KSA Youth League-] Al Ittihad Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 | 0.0% |
Al-Orubah Youths |
Chủ - Khách |
---|
Al-Ittihad (Youth)Al-Orubah Youths |
Al-Orubah YouthsAl-Ittihad (Youth) |
Al-Ittihad (Youth)Al-Orubah Youths |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 16-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | 1.27 | 5.00 | 7.40 | B | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | X |
KSA YTH | 16-04-22 | 2 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 27-11-21 | 6 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Al-Orubah Youths |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 07-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 02-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 30-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Ittihad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 07-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | |||||||||
KSA YTH | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
KSA YTH | 27-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
KSA YTH | 30-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
KSA YTH | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 24-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Orubah Youths |
Al-Orubah Youths |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 25-05-2024 | Khách | Al Wehda (Youth) | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 25-05-2024 | Chủ | Al-Shabab (Youth) | 7 ngày |