[SIN Premier League-7] Albirex Niigata FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 0 | 8 | 18 | 33 | 9 | 7 | 27.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 17 | 9 | 5 | 50.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 16 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 22 | 3 | 16.7% |
[SIN Premier League-5] Young Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 32 | 10 | 5 | 27.3% |
5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 14 | 6 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 18 | 4 | 7 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 16 | 7 | 33.3% |
Albirex Niigata FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN CUP | 22-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
SIN D1 | 22-07-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | T | ||||||||
SIN D1 | 01-07-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 12 | T | ||||||||
SIN D1 | 25-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
SIN CUP | 27-10-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
SIN D1 | 10-09-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
SIN D1 | 10-08-22 | 7 - 1 (4 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
SIN D1 | 23-07-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 6 | T | ||||||||
SIN D1 | 12-03-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Albirex Niigata FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 27-07-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 23-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
SIN D1 | 18-07-24 | 7 - 2 (3 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 12-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 06-07-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 0 - 1 | B | ||||||||
SIN D1 | 23-06-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
SIN D1 | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 25-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
SIN D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 0 | |||||||||
SIN D1 | 22-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
SIN D1 | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
SIN D1 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | |||||||||
SIN D1 | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | |||||||||
SIN D1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
SIN D1 | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 25-05-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SIN D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Albirex Niigata FC |
Albirex Niigata FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 10-08-2024 | Khách | DPMM FC | 6 ngày |
SIN D1 | 25-08-2024 | Chủ | Lion City Sailors | 21 ngày |
SIN D1 | 15-09-2024 | Khách | Geylang United FC | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 10-08-2024 | Chủ | Geylang United FC | 6 ngày |
SIN D1 | 24-08-2024 | Khách | Tanjong Pagar Utd | 20 ngày |
SIN D1 | 31-08-2024 | Chủ | Balestier Khalsa FC | 27 ngày |