So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Slovan Liberec
ChủHòaKhách
Teplice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan LiberecSo Sánh Sức MạnhTeplice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-7] Slovan Liberec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30101010464640733.3%
15933301830460.0%
15177162810136.7%
62221110833.3%
[CZE First League-10] Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3099123140361030.0%
15573151122933.3%
154291629141026.7%
6123612516.7%

Thành tích đối đầu

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecTeplice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D103-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 92.393.252.54B0.8500.97BX
CZE D123-09-233 - 3
(3 - 2)
9 - 11.653.704.10H0.850.750.91TT
CZE D112-11-222 - 1
(1 - 1)
5 - 112.513.402.45B0.9300.89BT
CZE D106-08-225 - 1
(3 - 1)
6 - 51.723.554.25T0.940.750.88TT
CZE D102-04-220 - 1
(0 - 0)
6 - 51.633.804.45B0.860.750.96BX
CZE D130-10-211 - 2
(1 - 1)
4 - 13.153.402.04T1.03-0.250.79TT
CZE D112-03-212 - 1
(0 - 1)
7 - 01.553.754.85T1.0410.78TT
CZE D108-11-201 - 2
(1 - 2)
7 - 22.123.403.00T0.870.251.01TT
CZE D123-05-202 - 0
(1 - 0)
1 - 102.763.152.28B0.77-0.251.05BX
CZEC30-10-192 - 0
(0 - 0)
9 - 71.583.654.65T0.820.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
Banik OstravaSlovan Liberec
Slovan LiberecHradec Kralove
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Slovan LiberecSynot Slovacko
FC Viktoria PlzenSlovan Liberec
Slavia PrahaSlovan Liberec
Slovan LiberecMFK Karvina
TepliceSlovan Liberec
Tescoma ZlinSlovan Liberec
Slovan LiberecBaumit Jablonec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D128-04-242 - 2
(1 - 0)
8 - 61.753.653.65H0.960.750.86TT
CZE D121-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 71.853.353.55H0.850.50.97TX
CZE D113-04-243 - 2
(1 - 1)
6 - 72.823.502.09B0.94-0.250.88BT
CZE D106-04-244 - 1
(2 - 0)
2 - 02.283.152.75T1.050.250.77TT
CZE D130-03-241 - 3
(0 - 0)
7 - 51.334.656.50T0.811.251.01TT
CZE D117-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.225.308.80B0.981.750.84BH
CZE D109-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.543.954.60T1.0010.82TX
CZE D103-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 92.393.252.54B0.8500.97BX
CZEC28-02-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.643.302.29H1.0500.77HX
CZE D124-02-243 - 3
(0 - 1)
6 - 41.993.503.20H0.990.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Teplice            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Mlada BoleslavTeplice
TepliceHradec Kralove
Banik OstravaTeplice
TepliceSynot Slovacko
Slavia PrahaTeplice
TepliceSlovan Liberec
TepliceMFK Karvina
TepliceSigma Olomouc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D128-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 11.344.506.600.851.250.97T
CZE D120-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 71.743.503.850.970.750.85T
CZE D113-04-241 - 2
(0 - 0)
12 - 51.783.503.701.000.750.82T
CZE D107-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.123.252.950.880.250.94X
CZE D131-03-244 - 1
(2 - 0)
6 - 111.573.854.450.790.751.03T
CZE D116-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 62.683.202.311.0500.77X
CZE D110-03-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.146.4011.000.8820.94T
CZE D103-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 92.393.252.54B0.8500.97BX
CZE D124-02-242 - 2
(0 - 1)
5 - 01.763.554.000.990.750.83T
CZE D121-02-242 - 0
(1 - 0)
8 - 62.413.302.620.8300.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Slovan LiberecSo sánh số liệuTeplice
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Liberec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem5XemXem11XemXem46.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem4XemXem12XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem12XemXem80%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Slovan Liberec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem6XemXem10XemXem46.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Teplice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem17XemXem4XemXem9XemXem56.7%XemXem7XemXem23.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slovan Liberec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Teplice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Slovan Liberec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Teplice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Slovan Liberec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Teplice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Slovan Liberec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Slovan Liberec
Chấn thương
Án treo giò
Teplice
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng30.0% [9]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [9]
  • [10] 33.3%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng13.3% [4]
  • [3] 10.0%Hòa6.7% [2]
  • [3] 10.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    46 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 37.50%Hòa20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Slovan Liberec VS Teplice ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues