Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT Landesliga-] Langenrohr |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] St.Polten Amateure |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
Langenrohr |
Chủ - Khách |
---|
St.Polten AmateureLangenrohr |
St.Polten AmateureLangenrohr |
LangenrohrSt.Polten Amateure |
LangenrohrSt.Polten Amateure |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 30-09-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
AUS L | 27-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 23-10-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | 2.14 | 3.60 | 2.66 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | T |
AUS L | 08-04-22 | 0 - 7 (0 - 5) | 2 - 6 | 3.20 | 3.40 | 1.96 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Langenrohr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 10 | B | ||||||||
AUS L | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
AUS L | 22-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 30-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 17-11-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
AUS L | 26-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 11 | 1.75 | 3.55 | 3.35 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | H |
AUS L | 20-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | T | ||||||||
AUS L | 30-09-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
AUS L | 03-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
St.Polten Amateure |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | |||||||||
AUS L | 03-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
AUS L | 30-09-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
AUS L | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
AUS L | 15-08-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.22 | 3.40 | 2.66 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 14-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
AUS L | 27-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 23-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
AUS L | 01-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 2.43 | 3.65 | 2.30 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
AUS L | 28-04-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Langenrohr |
Langenrohr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|