Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USA Cup-] Indy Eleven |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
[USA Cup-] San Antonio |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Indy Eleven |
Chủ - Khách |
---|
San AntonioIndy Eleven |
Indy ElevenSan Antonio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USL CH | 15-10-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 11 - 4 | 1.60 | 3.90 | 4.55 | H | 0.83 | 0.75 | 1.03 | T | T |
USL CH | 27-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 3.50 | 3.55 | 1.88 | T | 0.98 | -0.5 | 0.88 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Indy Eleven |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USL CH | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.21 | 3.45 | 2.80 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
USL CH | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | H | 0.80 | 0 | 1.02 | H | X |
USA CUP | 18-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | T | ||||||||
USL CH | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 5 - 8 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
USL CH | 06-04-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.48 | 4.25 | 5.20 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | B | T |
USL CH | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
USL CH | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | 2.89 | 3.30 | 2.22 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
USL CH | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | 1.99 | 3.55 | 3.15 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
USL CH | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | 2.24 | 3.60 | 2.68 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
USL CH | 22-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | 1.94 | 3.50 | 3.15 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
San Antonio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USL CH | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 4.50 | 3.95 | 1.60 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | T | ||
USL CH | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.31 | 3.65 | 2.43 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
USL CH | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.91 | 3.45 | 3.25 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
USL CH | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.20 | 3.55 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
USL CH | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 8 | 1.59 | 3.90 | 4.25 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
USL CH | 24-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 1.90 | 3.60 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
USL CH | 16-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 2 | 1.86 | 3.65 | 3.45 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
USL CH | 10-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.29 | 5.30 | 7.30 | 0.89 | 1.5 | 0.99 | T | ||
USL CH | 28-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.11 | 3.30 | 3.10 | 0.85 | 0.25 | 1.01 | T | ||
USL CH | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.62 | 3.90 | 4.40 | 0.85 | 0.75 | 1.01 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Indy Eleven |
Indy Eleven |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USL CH | 12-05-2024 | Khách | Miami FC | 4 ngày |
USL CH | 18-05-2024 | Chủ | Hartford Athletic | 10 ngày |
USL CH | 25-05-2024 | Chủ | Phoenix Rising FC | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USL CH | 11-05-2024 | Chủ | Las Vegas Lights | 3 ngày |
USL CH | 25-05-2024 | Khách | New Mexico United | 17 ngày |
USL CH | 01-06-2024 | Chủ | Memphis 901 | 24 ngày |