Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ML Premiere Division-] AS Police |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
[ML Premiere Division-] Stade Malien |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
AS Police |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal PD | 07-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
Mali C | 06-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
Mal PD | 19-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | T | ||||||||
Mal PD | 18-12-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
Mali C | 09-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Mal PD | 08-06-21 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
Mal PD | 02-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Police |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal PD | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
Mal PD | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | B | ||||||||
Mal PD | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
Mal PD | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
Mal PD | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
Mal PD | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
Mal PD | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
Mal PD | 23-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | B | ||||||||
Mali C | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
Mal PD | 05-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Malien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mal PD | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
Mal PD | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
Mal PD | 03-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Mali C | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Mal PD | 22-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
Mal PD | 17-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CAF Cup | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | 2.17 | 3.25 | 3.00 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
CAF Cup | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.73 | 3.30 | 4.20 | 0.96 | 0.75 | 0.88 | T | ||
Mal PD | 17-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
CAF Cup | 03-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.73 | 3.35 | 4.10 | 0.73 | 0.5 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
AS Police |
AS Police |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 5 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|