Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GFA First Division-7] Greater Tomorrow FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 8 | 10 | 25 | 25 | 38 | 7 | 35.7% |
14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 14 | 15 | 12 | 28.6% |
14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 11 | 23 | 4 | 42.9% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 | 16.7% |
[GFA First Division-3] Steve Biko FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 13 | 9 | 7 | 28 | 20 | 48 | 3 | 44.8% |
13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 9 | 25 | 4 | 53.8% |
16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 11 | 23 | 3 | 37.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Greater Tomorrow FC |
Chủ - Khách |
---|
Steve BikoGreater Tomorrow FC |
Steve BikoGreater Tomorrow FC |
Greater Tomorrow FCSteve Biko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GFA PR | 19-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | T | ||||||||
GFA PR | 07-02-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Greater Tomorrow FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | H | ||||||||
GFA PR | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
GFA PR | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
GFA PR | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
GFA PR | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
GFA PR | 11-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
GFA PR | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GFA PR | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
GFA PR | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | T | ||||||||
GFA PR | 27-01-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Steve Biko FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
GFA PR | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
GFA PR | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
GFA FFC | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
GFA PR | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | |||||||||
GFA PR | 19-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
GFA FFC | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
GFA PR | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
GFA PR | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
GFA PR | 16-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Greater Tomorrow FC |
Greater Tomorrow FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|