Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USA ULOC-] Spokane Velocity |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 12 | 50.0% |
[USA ULOC-] Greenville Triumph |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
Spokane Velocity |
Chủ - Khách |
---|
Greenville TriumphSpokane Velocity |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Spokane Velocity |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA ULOC | 12-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
USA ULOC | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.80 | 3.65 | 3.15 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
USA NPSL | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
USA CUP | 18-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.68 | 3.55 | 3.65 | H | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | X |
USA NPSL | 14-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 11 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | T |
USA CUP | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | T | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
USA NPSL | 28-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.05 | 3.45 | 2.68 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
USA NPSL | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
USA CUP | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.30 | 3.55 | 2.48 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | X |
USA NPSL | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Greenville Triumph |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
USA ULOC | 11-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.28 | 3.10 | 2.57 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
USA ULOC | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
USA NPSL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.11 | 3.60 | 2.71 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | H | ||
USA CUP | 16-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.50 | 4.10 | 4.75 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
USA NPSL | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.75 | 3.45 | 2.14 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
USA NPSL | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
USA CUP | 03-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | 2.39 | 3.10 | 2.65 | 0.81 | 0 | 1.01 | T | ||
USA NPSL | 29-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.73 | 3.30 | 2.22 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Spokane Velocity |
Spokane Velocity |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 14-06-2024 | Khách | Omaha | 19 ngày |
USA ULOC | 30-06-2024 | Khách | Northern Colorado | 35 ngày |
USA ULOC | 20-07-2024 | Khách | Central Valley Fuego | 55 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 09-06-2024 | Khách | South Georgia Tormenta FC | 15 ngày |
USA ULOC | 29-06-2024 | Chủ | Lexington | 35 ngày |
USA ULOC | 20-07-2024 | Khách | Richmond Kickers | 56 ngày |