So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
1
0.78
0.83
2.5
0.97
1.55
3.85
4.65
Live
1.03
1
0.79
0.75
2.5
1.05
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.04
4.34
3.5
0.03
1.01
13.50
18.00
BET365Sớm
0.75
0.5
1.05
0.85
2.5
0.95
1.67
3.75
4.00
Live
1.02
1
0.77
0.90
2.75
0.90
1.60
3.80
4.33
Run
0.45
0
1.67
4.00
3.5
0.17
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.95
0.83
2.5
0.93
1.54
3.85
4.75
Live
0.94
1
0.90
0.79
2.75
1.03
1.60
3.90
4.05
Run
0.42
0
1.72
3.57
3.5
0.16
1.09
5.30
83.00
188betSớm
1.05
1
0.79
0.84
2.5
0.98
1.55
3.85
4.65
Live
1.04
1
0.80
-
-
-
-
-
-
Run
4.76
0.25
0.05
4.54
3.5
0.04
1.01
13.50
18.00
SbobetSớm
0.81
0.75
1.03
0.82
2.5
1.00
1.57
3.63
4.73
Live
0.86
0.75
0.98
0.84
2.75
0.98
1.59
3.75
4.42
Run
0.48
0
1.56
2.63
3.5
0.24
1.02
7.40
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Denmark (w) U23
ChủHòaKhách
Scotland (w) U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Denmark (w) U23So Sánh Sức MạnhScotland (w) U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Denmark (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204812633.3%
[INT FRL-] Scotland (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600611900.0%

Thành tích đối đầu

Denmark (w) U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Denmark (w) U23            
Chủ - Khách
Sweden (W) U23Denmark (W) U23
Denmark (W) U23Holland U23 (W)
Denmark (W) U23Belgium U23(W)
Spain (W) U23Denmark (W) U23
Denmark (W) U23Iceland U23(W)
Denmark (W) U23Iceland U23(W)
Finland (W) U23Denmark (W) U23
Finland (W) U23Denmark (W) U23
Holland U23 (W)Denmark (W) U23
Finland (W) U23Denmark (W) U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL25-02-244 - 1
(3 - 1)
- B
INT FRL22-02-241 - 2
(0 - 1)
2 - 92.883.252.01B0.92-0.250.78BT
INT FRL30-10-230 - 1
(0 - 1)
10 - 71.484.005.00B0.9110.91HX
INT FRL26-10-234 - 1
(2 - 0)
5 - 21.185.408.30B0.801.750.90BT
INT FRL09-04-232 - 0
(2 - 0)
- T
INT FRL06-04-233 - 1
(2 - 1)
7 - 52.223.602.55T1.040.250.78TT
INT FRL21-02-231 - 1
(0 - 1)
- H
INT FRL18-02-231 - 1
(0 - 1)
- H
INT FRL06-11-194 - 1
(0 - 1)
7 - 21.584.104.10B0.770.750.99BT
INT FRL10-08-161 - 5
(0 - 4)
5 - 22.453.452.35T0.9100.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Scotland (w) U23            
Chủ - Khách
Holland U23 (W)Scotland (W) U23
Australia (W) U23Scotland (W) U23
Scotland (W) U23Switzerland (W) U23
Scotland (W) U23Finland (W) U23
Scotland (W) U23Germany (W) U23
Sweden (W) U23Scotland (W) U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL01-12-233 - 1
(2 - 1)
1 - 31.275.107.200.861.50.96T
INT FRL26-09-231 - 0
(0 - 0)
-
NTW U2321-07-080 - 5
(0 - 1)
- 0.850.250.95T
NTW U2319-07-080 - 2
(0 - 2)
- 0.95-0.50.85X
NTW U2317-07-080 - 5
(0 - 3)
- 0.95-2.750.85T
NTW U2315-07-083 - 0
(1 - 0)
- 0.720.751.04T

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 80%

Denmark (w) U23So sánh số liệuScotland (w) U23
  • 16Tổng số ghi bàn1
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.2
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn3.2
  • 30.0%TL thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua100.0%

Thống kê kèo châu Á

Denmark (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Scotland (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Denmark (w) U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Scotland (w) U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Denmark (w) U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Scotland (w) U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Denmark (w) U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Scotland (w) U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Denmark (w) U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000001
Chủ0000000001
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000001
Chủ0000000001
Khách0100000000
Scotland (w) U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Denmark (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Scotland (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Denmark (w) U23
Chấn thương
Án treo giò
Scotland (w) U23
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Denmark (w) U23
Đội hình ()
Dự bị
Scotland (w) U23
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Denmark (w) U23 VS Scotland (w) U23 ngày 30-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues