Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.25 0.8 1 0.25 0.8 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.6 2.2 2.63 3.6 2.2 2.63 |
Live | 1 0.25 0.8 1 0.25 0.8 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.6 2.2 2.63 3.6 2.2 2.63 |
10 1:0 | - - - - | 0.87 4 0.92 0.9 4 0.9 | 1.61 4 4.5 1.61 4 4.75 |
11 1:0 | 0.97 0 0.82 0.82 -0.25 0.97 | - - - - | |
26 1:1 | 0.82 -0.25 0.97 0.75 -0.25 -0.95 | 0.8 3.25 1 0.77 4.25 -0.98 | 1.61 3.75 4.75 2.75 3.25 2.37 |
HT 1:1 | - - - - | 0.77 3.5 -0.98 0.8 3.5 1 | 3.4 2.75 2.37 3.4 2.62 2.37 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Portland Timbers Reserve4-3-34-3-3Houston Dynamo B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Portland Timbers Reserve Sự kiện chính Houston Dynamo B
4
Phạt đền
3
4 - 3
ousmane sylla
jura sawyer
4 - 3
4 - 3
Ifunanyachi Achara
braxton najib taghvai
4 - 2
3 - 2
kieran sargeant
Ferdinand·Keesean
3 - 1
2 - 1
Isaiah reid
Blake Pope
2 - 0
1 - 0
diego gonzalez
H. Neville
1 - 0
1
Phút
1
Blake Pope
joshua penn
95'
H. Neville
kyle linhares
95'
85'
josue
sebastian rodriguez
85'
Isaiah reid
G. Segal
max eisenberg
84'
max eisenberg
Christian mendoza
81'
braxton najib taghvai
alexis moreno
81'
73'
isaac mwakutuya
71'
annor stephen gyamfi
maddox findlay
Malcolm johnston
victor enriquez
71'
66'
jeferson medina
58'
kieran sargeant
53'
obafemi awodesu
victor enriquez
48'
27'
G. Segal
21'
maddox findlay
exon arzu
joshua penn
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 3Sút không trúng11
- 75Tấn công81
- 0Thẻ đỏ0
- 0Penalty0
- 3Góc5
- 39Tấn công nguy hiểm48
- 2Thẻ vàng4
- 10Sút trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 6 | 17 | Bàn thắng | 15 |
3 | Bàn thua | 4 | 17 | Bàn thua | 21 |
3.67 | Phạt góc | 8.00 | 4.00 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Portland Timbers ReserveTỷ lệ ghi bàn thắngHouston Dynamo B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 0
- 13
- 8
- 13
- 8
- 6
- 0
- 13
- 8
- 6
- 8
- 13
- 8
- 0
- 33
- 13
- 0
- 13
- 25