Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRN Azadegan League-] Shahrdari Astara |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
[IRN Azadegan League-] Ario Eslamshahr |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
Shahrdari Astara |
Chủ - Khách |
---|
Ario EslamshahrShahrdari Astara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 29-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | 2.25 | 2.79 | 3.15 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Shahrdari Astara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 08-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRN D1 | 02-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRN D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.50 | 3.40 | 6.10 | T | 1.01 | 1 | 0.75 | T | X |
IRN D1 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
IRN D1 | 10-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
IRN D1 | 04-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.18 | 2.67 | 3.50 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
IRN D1 | 27-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ario Eslamshahr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.72 | 3.30 | 4.20 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
IRN D1 | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.31 | 2.67 | 2.92 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | X | ||
IRN D1 | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.18 | 2.84 | 3.25 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
IRN D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
IRN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
IRN D1 | 27-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Shahrdari Astara |
Shahrdari Astara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN D1 | 23-05-2024 | Khách | Mes Shahr-e Babak | 7 ngày |
IRN D1 | 30-05-2024 | Chủ | Shahr Raz FC | 14 ngày |
IRN D1 | 05-06-2024 | Khách | Naft Gachsaran | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN D1 | 23-05-2024 | Chủ | Shahin Bandar Anzali | 7 ngày |
IRN D1 | 30-05-2024 | Khách | Kheybar Khorramabad | 14 ngày |
IRN D1 | 05-06-2024 | Chủ | Esteghlal Mollasani | 20 ngày |