90 phút[2-2], 120 phút[0-0], phạt đền[5-4] Paris Saint Germain (w) Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Paris Saint Germain (w)
ChủHòaKhách
Paris FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris Saint Germain (w)So Sánh Sức MạnhParis FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-2] Paris Saint Germain (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221552671750268.2%
1191142528281.8%
11641251222354.5%
6123911516.7%
[FRA Division 1 Feminine-3] Paris FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221336562742359.1%
11614191719554.5%
11722371023263.6%
612377516.7%

Thành tích đối đầu

Paris Saint Germain (w)            
Chủ - Khách
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA WD124-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 7H
FRA FCC10-03-243 - 3
(1 - 1)
1 - 6H
FRA WD117-12-231 - 2
(1 - 2)
6 - 32.633.352.26T0.77-0.251.05TT
FRA WD107-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
FRA WD104-12-220 - 1
(0 - 0)
2 - 5T
INT CF05-08-227 - 1
(5 - 1)
- B
FRA WD103-04-220 - 0
(0 - 0)
6 - 8H
FRA WD126-09-214 - 0
(3 - 0)
7 - 31.057.8014.00T0.852.50.85TT
FRA WD106-05-212 - 3
(0 - 1)
1 - 718.008.901.05T0.98-2.50.84BT
FRA WD106-12-204 - 1
(2 - 0)
6 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Paris Saint Germain (w)            
Chủ - Khách
Reims (W)Paris Saint Germain (W)
Fleury 91 (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Lyon (W)
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
Lyon (W)Paris Saint Germain (W)
Guingamp (W)Paris Saint Germain (W)
Paris Saint Germain (W)Dijon w
Paris Saint Germain (W)BK Hacken (W)
Montpellier (W)Paris Saint Germain (W)
BK Hacken (W)Paris Saint Germain (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA WD108-05-242 - 1
(2 - 1)
6 - 36.204.601.35B0.94-1.250.82BH
FRA FCC04-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 56.504.601.33T1.00-1.250.82BX
UEFA WUC28-04-241 - 2
(1 - 1)
7 - 73.553.551.80B1.02-0.50.80BT
FRA WD124-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 7H
UEFA WUC20-04-243 - 2
(0 - 1)
11 - 61.424.205.60B1.041.250.78TT
FRA WD113-04-243 - 3
(1 - 1)
1 - 6H
FRA WD131-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 3T
UEFA WUC28-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 01.176.408.90T0.8620.96TX
FRA WD124-03-241 - 3
(0 - 2)
3 - 46.204.151.39T0.82-1.251.00TT
UEFA WUC20-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 76.104.751.34T0.81-1.51.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Paris FC (w)            
Chủ - Khách
Paris FC (W)Dijon w
Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)RC Saint Etienne (W)
Paris FC (W)Reims (W)
Paris FC (W)Montpellier (W)
Fleury 91 (W)Paris FC (W)
Guingamp (W)Paris FC (W)
Paris FC (W)Paris Saint Germain (W)
Paris FC (W)Le Havre (W)
Paris FC (W)Lens (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA WD108-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.146.7011.000.962.250.80X
FRA WD124-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 7H
FRA WD119-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.195.909.000.9820.78X
FRA WD112-04-242 - 2
(0 - 1)
10 - 11.265.107.500.801.50.96T
FRA WD129-03-243 - 0
(3 - 0)
8 - 21.255.207.700.801.50.96H
FRA WD122-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 33.403.451.860.96-0.50.86T
FRA WD116-03-240 - 4
(0 - 3)
2 - 5
FRA FCC10-03-243 - 3
(1 - 1)
1 - 6H
FRA WD106-03-243 - 2
(0 - 2)
6 - 21.156.6010.000.7820.98T
FRA FCC14-02-244 - 0
(0 - 0)
10 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Paris Saint Germain (w)So sánh số liệuParis FC (w)
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris Saint Germain (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Paris FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Paris Saint Germain (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Paris FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Paris Saint Germain (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Paris FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Paris Saint Germain (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Paris FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Paris Saint Germain (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Paris FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Paris Saint Germain (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Paris FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Paris Saint Germain (w)
Chấn thương
Án treo giò
Paris FC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 68.2%Thắng59.1% [13]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [13]
  • [2] 9.1%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 40.9%Thắng31.8% [7]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [1] 4.5%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    67 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    3.05 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.91 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    2.55
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Paris Saint Germain (w) VS Paris FC (w) ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues