Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ICE U19 League-] Valur KH Hlidarendi U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 18 | 0 | 0.0% |
[ICE U19 League-] HK Ymir U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 12 | 10 | 8 | 16.7% |
Valur KH Hlidarendi U19 |
Chủ - Khách |
---|
HK YmirU19Valur KH Hlidarendi U19 |
HK YmirU19Valur KH Hlidarendi U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 23-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ICE U19L | 31-07-18 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 1.57 | 4.30 | 3.55 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Valur KH Hlidarendi U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 30-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 1.47 | 4.90 | 4.25 | B | 1.01 | 1.25 | 0.75 | T | X |
ICE U19L | 23-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
ICE U19L | 15-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.81 | 3.95 | 2.90 | B | 0.81 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ICE U19L | 09-04-24 | 3 - 4 (3 - 3) | 7 - 5 | B | ||||||||
ICE U19L | 03-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
ICE CU19 | 18-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.87 | 4.20 | 2.88 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | T |
ICE U19L | 25-09-23 | 3 - 5 (0 - 2) | 5 - 2 | B | ||||||||
ICE U19L | 15-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.51 | 4.40 | 2.02 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
ICE U19L | 04-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 | T | ||||||||
ICE U19L | 29-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
HK Ymir U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 22-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 14 | |||||||||
ICE U19L | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 10 | 10.50 | 7.70 | 1.08 | 0.78 | -2.75 | 0.92 | X | ||
ICE U19L | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | 1.93 | 4.25 | 2.52 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
ICE U19L | 02-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ICE U19L | 12-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
ICE U19L | 10-12-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ICE U19L | 25-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.21 | 5.80 | 6.60 | 0.91 | 2 | 0.79 | X | ||
ICE U19L | 21-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 8 | |||||||||
ICE U19L | 15-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ICE U19L | 29-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Valur KH Hlidarendi U19 |
Valur KH Hlidarendi U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|