Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ALB Super league-] Teuta Durres |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
[ALB Super league-] Egnatia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
Teuta Durres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 3.90 | 5.40 | H | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
ALB D1 | 11-12-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
ALB D1 | 01-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
ALB D1 | 25-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | 1.72 | 3.25 | 3.85 | T | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | X |
ALB D1 | 19-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ALB D1 | 22-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | H | ||||||||
ALB D1 | 15-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
ALB D1 | 09-05-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
ALB D1 | 07-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 3.25 | 2.91 | 2.14 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | X |
ALB D1 | 23-12-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.49 | 3.55 | 5.90 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Teuta Durres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
ALB D1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
ALB D1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
ALB D1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
ALB D1 | 03-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
ALB D1 | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.81 | 3.40 | 3.70 | T | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | T |
ALB D1 | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
ALB Cup | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
ALB D1 | 02-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
ALB D1 | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 3.90 | 5.40 | H | 0.91 | 1 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Egnatia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ALB Cup | 24-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ALB D1 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
ALB D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ALB D1 | 08-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ALB Cup | 03-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | 1.91 | 3.30 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ALB D1 | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
ALB D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ALB Cup | 05-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Teuta Durres |
Teuta Durres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 7 | 7 | 1 | 3 | 9 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 4 | 3 | 5 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 3 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 6 | 5 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 08-05-2024 | Khách | Erzeni | 4 ngày |
ALB D1 | 11-05-2024 | Chủ | KS Dinamo Tirana | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 08-05-2024 | Khách | KS Dinamo Tirana | 4 ngày |
ALB D1 | 11-05-2024 | Chủ | KF Tirana | 7 ngày |