Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MNE Second League-9] FK Ibar Rozaje |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
[MNE Second League-8] KOM Podgorica |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | % |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 11 | 9 | 50.0% |
FK Ibar Rozaje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 26-05-21 | 4 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
MNE D2 | 14-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 29-11-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
MNE D2 | 07-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.28 | 4.45 | 7.00 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
MNE D2 | 21-05-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MNE D2 | 05-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
MNE D2 | 18-09-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FK Ibar Rozaje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | B | ||||||||
MNE D2 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
MNE D2 | 26-05-21 | 4 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
MNE D2 | 22-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
MNE D2 | 16-05-21 | 2 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 12-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 08-05-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 02-05-21 | 2 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
MNE D2 | 28-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
MNE D2 | 24-04-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KOM Podgorica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
MNE D2 | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 18-05-24 | 2 - 9 (1 - 2) | 0 - 1 | |||||||||
MNE D2 | 12-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
MNE D2 | 08-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
MNE D2 | 05-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | |||||||||
MNE D2 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
MNE D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ibar Rozaje |
FK Ibar Rozaje |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 07-09-2024 | Khách | FK Podgorica | 6 ngày |
MNE D2 | 15-09-2024 | Chủ | FK Iskra Danilovgrad | 14 ngày |
MNE D2 | 22-09-2024 | Khách | Lovcen Cetinje | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 07-09-2024 | Chủ | FK Iskra Danilovgrad | 6 ngày |
MNE D2 | 11-09-2024 | Khách | Lovcen Cetinje | 10 ngày |
MNE D2 | 15-09-2024 | Chủ | FK Mladost DG | 14 ngày |