Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FA Cup-] Royston Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Bedford Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
Royston Town |
Chủ - Khách |
---|
Bedford TownRoyston Town |
Royston TownBedford Town |
Bedford TownRoyston Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 02-01-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 2.05 | 3.75 | 2.74 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG-S CE | 29-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Royston Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | T | ||||||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S CE | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 01-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bedford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S CE | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S CE | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 12-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 06-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | 2.00 | 3.65 | 2.90 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | H | ||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.49 | 4.45 | 4.50 | 0.84 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG SD1 | 16-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ENG SD1 | 26-03-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Royston Town |
Royston Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 07-09-2024 | Chủ | Kettering Town | 7 ngày |
ENG-S CE | 10-09-2024 | Khách | Lowestoft Town | 10 ngày |
ENG-S CE | 21-09-2024 | Chủ | Banbury United | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 07-09-2024 | Khách | Stratford Town | 7 ngày |
ENG-S CE | 10-09-2024 | Khách | Biggleswade Town | 10 ngày |
ENG-S CE | 21-09-2024 | Chủ | Redditch United | 21 ngày |