[AUT Landesliga-] SK Furstenfeld |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 13 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] TUS Bad Waltersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 13 | 10 | 50.0% |
SK Furstenfeld |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SK Furstenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.60 | 4.80 | 1.51 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
AUS L | 07-06-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
AUS L | 24-05-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 5 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
AUS L | 10-05-24 | 4 - 5 (3 - 2) | 10 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 07-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
AUS L | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
TUS Bad Waltersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
AUS L | 28-05-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
AUS L | 28-08-22 | 0 - 6 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
AUS AC | 15-11-19 | 7 - 0 (5 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
INT CF | 02-08-19 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
INT CF | 04-07-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
AUS AC | 11-09-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 12-07-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 18-07-17 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Furstenfeld |
SK Furstenfeld |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 6 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|