So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.75
0.75
0.95
0.75
3
0.95
1.56
3.95
3.95
Run
1.49
0.25
0.53
1.58
4.5
0.47
1.01
12.00
21.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
1.18
4.77
10.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.66
0.5
1.06
0.61
3
1.12
1.65
3.65
3.70
Run
2.43
0.25
0.29
2.50
4.5
0.26
1.01
12.00
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Strogino Youth
ChủHòaKhách
FK Ural Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Strogino YouthSo Sánh Sức MạnhFK Ural Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 4T 1H 1B
    1T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-8] Strogino Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
185310243418827.8%
9423161114744.4%
91178234911.1%
6303118950.0%
[RUS Youth League-] FK Ural Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603351530.0%

Thành tích đối đầu

Strogino Youth            
Chủ - Khách
Strogino YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthStrogino Youth
FK Ural YouthStrogino Youth
Strogino YouthFK Ural Youth
Strogino YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthStrogino Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC21-10-221 - 1
(0 - 0)
- H
RUS YthC12-08-220 - 1
(0 - 0)
- T
RUS YthC26-11-212 - 3
(2 - 0)
5 - 114.053.851.56T0.94-0.750.76TT
RUS YthC27-08-211 - 0
(1 - 0)
5 - 31.693.753.45T0.880.750.82TX
RUS YthC24-02-214 - 0
(3 - 0)
- 2.123.652.66T0.910.250.91TT
RUS YthC29-09-202 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.452.59B0.7801.04BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Strogino Youth            
Chủ - Khách
Strogino YouthKrylya Sovetov Samara Youth
PFC Sochi YouthStrogino Youth
Strogino YouthRubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthStrogino Youth
Strogino YouthSpartak Moscow Youth
Baltika Kaliningrad YouthStrogino Youth
Strogino YouthKonopliev Youth
Strogino YouthFK Krasnodar Youth
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth
Strogino YouthPFC Sochi Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-08-244 - 0
(1 - 0)
4 - 21.973.203.05T0.740.250.96TT
RUS YthC02-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7B
RUS YthC26-07-242 - 1
(0 - 0)
2 - 62.623.252.16T0.83-0.251.03TT
RUS YthC19-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1T
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 1)
- 10.505.601.14B0.75-20.95BH
RUS YthC05-07-243 - 2
(1 - 0)
6 - 81.464.204.40B0.8010.90HT
RUS YthC28-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 73.053.751.80H0.90-0.50.80BX
RUS YthC21-06-240 - 2
(0 - 2)
6 - 83.504.301.59B0.93-0.750.77BX
RUS YthC17-05-241 - 3
(1 - 3)
6 - 1010.506.601.14B1.01-20.81BT
RUS YthC10-05-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

FK Ural Youth            
Chủ - Khách
FK Ural YouthFakel Youth
Zenit St.Petersburg YouthFK Ural Youth
FK Orenburg YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthFK Nizhny Novgorod Youth
Chertanovo Moscow YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthFK Rostov Youth
CSKA Moscow (R)FK Ural Youth
FK Ural YouthFC Terek Groznyi Youth
Dinamo Moscow YouthFK Ural Youth
FK Ural YouthZenit St.Petersburg Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC09-08-243 - 3
(2 - 3)
0 - 52.393.002.510.8000.90T
RUS YthC02-08-245 - 0
(2 - 0)
10 - 41.067.6013.000.852.50.85T
RUS YthC26-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 42.723.352.070.82-0.250.88X
RUS YthC19-07-241 - 1
(1 - 0)
- 1.663.803.500.850.750.85X
RUS YthC12-07-242 - 0
(2 - 0)
- 1.524.104.050.9010.80X
RUS YthC05-07-240 - 3
(0 - 2)
1 - 55.204.701.330.76-1.50.94X
RUS YthC28-06-243 - 1
(2 - 0)
12 - 11.087.2012.000.942.50.76T
RUS YthC21-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 21.943.803.100.940.50.82X
RUS YthC17-05-241 - 1
(0 - 1)
10 - 31.324.556.900.821.251.00X
RUS YthC10-05-240 - 3
(0 - 1)
- 8.806.501.200.92-20.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Strogino YouthSo sánh số liệuFK Ural Youth
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn23
  • 1.6Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%TL thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Strogino Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Ural Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem3XemXem1XemXem12XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Strogino Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
FK Ural Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Strogino Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FK Ural Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Strogino Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FK Ural Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Strogino Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
FK Ural Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Strogino Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC30-08-2024KháchFC Terek Groznyi Youth7 ngày
RUS YthC13-09-2024ChủFakel Youth21 ngày
RUS YthC20-09-2024KháchFK Orenburg Youth28 ngày
FK Ural Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC30-08-2024ChủRubin Kazan (R)7 ngày
RUS YthC13-09-2024KháchBaltika Kaliningrad Youth21 ngày
RUS YthC20-09-2024ChủUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Strogino Youth
Chấn thương
Án treo giò
FK Ural Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Strogino Youth
Đội hình ()
Dự bị
FK Ural Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng% []
  • [3] 16.7%Hòa% []
  • [10] 55.6%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng0% []
  • [2] 11.1%Hòa0% []
  • [3] 16.7%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Strogino Youth VS FK Ural Youth ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues