So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
0.75
0.83
0.84
2.5
1.02
1.82
3.95
4.05
Live
0.83
0.5
1.05
0.84
2.5
1.03
1.83
3.75
4.20
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
1.5
0.03
1.01
17.50
31.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.05
0.83
2.5
1.03
1.80
3.60
4.33
Live
0.85
0.5
1.00
0.82
2.5
1.02
1.80
3.60
4.50
Run
0.80
0
1.05
7.25
1.5
0.08
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
1.02
0.75
0.84
0.79
2.5
1.05
1.80
3.70
3.90
Live
0.90
0.5
1.02
0.86
2.5
1.04
1.90
3.70
3.95
Run
0.73
0
1.23
6.66
1.5
0.08
1.12
5.90
72.00
188betSớm
1.06
0.75
0.84
0.85
2.5
1.03
1.82
3.95
4.05
Live
0.88
0.5
1.04
0.85
2.5
1.05
1.86
3.75
4.05
Run
7.14
0.25
0.04
7.14
1.5
0.04
1.01
17.50
31.00
SbobetSớm
1.06
0.75
0.84
0.88
2.5
1.00
1.75
3.51
4.07
Live
0.89
0.5
1.03
0.86
2.5
1.04
1.87
3.55
4.06
Run
0.68
0
1.31
5.88
1.5
0.09
1.01
11.50
155.00

Bên nào sẽ thắng?

Houston Dynamo
ChủHòaKhách
Charlotte FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Houston DynamoSo Sánh Sức MạnhCharlotte FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA MLS-] Houston Dynamo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62311410933.3%
[USA MLS-] Charlotte FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Houston Dynamo            
Chủ - Khách
Charlotte FCHouston Dynamo
Houston DynamoCharlotte FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NCAL Cup08-08-232 - 1
(0 - 1)
9 - 23.653.401.94B0.94-0.50.94BT
MLS04-07-221 - 2
(0 - 1)
5 - 52.033.553.65B1.030.50.85BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Houston Dynamo            
Chủ - Khách
DC UnitedHouston Dynamo
Houston DynamoSeattle Sounders
Atlanta UnitedHouston Dynamo
Portland TimbersHouston Dynamo
Houston DynamoColorado Rapids
Los Angeles GalaxyHouston Dynamo
Houston DynamoFC Dallas
Austin FCHouston Dynamo
FC Kansas CityHouston Dynamo
Houston DynamoDetroit City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MLS22-06-241 - 4
(1 - 0)
7 - 22.163.703.20T0.900.250.98TT
MLS20-06-242 - 2
(2 - 0)
5 - 22.153.553.25H0.890.250.99TT
MLS15-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 61.993.453.05H0.990.50.89TT
MLS02-06-242 - 2
(1 - 1)
7 - 82.163.853.05H0.920.250.96TT
MLS30-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 62.023.853.40T1.020.50.86TT
MLS26-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 51.794.154.00B1.010.750.87BH
MLS19-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.843.604.35H0.840.51.04TX
MLS16-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.443.602.75B0.8301.05BX
MLS12-05-241 - 2
(0 - 1)
7 - 32.093.403.60T0.820.251.06TT
USA CUP08-05-243 - 3
(2 - 1)
11 - 11.324.706.70H1.011.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Charlotte FC            
Chủ - Khách
Philadelphia UnionCharlotte FC
Charlotte FCOrlando City
Charlotte FCDC United
Atlanta UnitedCharlotte FC
New York Red BullsCharlotte FC
Charlotte FCPhiladelphia Union
Charlotte FCLos Angeles Galaxy
Chicago FireCharlotte FC
Charlotte FCNashville
Charlotte FCPortland Timbers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MLS22-06-240 - 2
(0 - 0)
7 - 91.843.953.950.840.51.04X
MLS19-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 112.063.703.401.060.50.82T
MLS15-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.063.402.951.060.50.82X
MLS02-06-242 - 3
(1 - 1)
4 - 31.804.054.051.030.750.85T
MLS29-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 31.664.104.900.840.751.04T
MLS25-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.613.552.610.9400.94X
MLS18-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.293.852.841.020.250.86X
MLS16-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 72.063.803.300.820.251.06X
MLS11-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 02.033.553.651.030.50.85X
MLS04-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 31.983.703.600.980.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Houston DynamoSo sánh số liệuCharlotte FC
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn7
  • 1.6Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Houston Dynamo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Charlotte FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Houston Dynamo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Charlotte FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem5XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Houston Dynamo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng476111115
Chủ2421065
Khách23401510
Charlotte FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng59420815
Chủ3431049
Khách2511046
Chi tiết về HT/FT
Houston Dynamo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng420145201
Chủ220022100
Khách200123101
Charlotte FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310643003
Chủ310330001
Khách000313002
Thời gian ghi bàn thắng
Houston Dynamo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3114212336
Chủ1012200212
Khách2102012124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3113201202
Chủ1011200101
Khách2102001101
Charlotte FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2103206315
Chủ1101103114
Khách1002103201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2103205002
Chủ1101103001
Khách1002102001
3 trận sắp tới
Houston Dynamo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MLS04-07-2024KháchReal Salt Lake4 ngày
MLS08-07-2024ChủLos Angeles FC8 ngày
MLS14-07-2024ChủMinnesota United FC14 ngày
Charlotte FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MLS03-07-2024ChủInter Miami CF4 ngày
MLS13-07-2024KháchFC Cincinnati14 ngày
MLS17-07-2024KháchColumbus Crew18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Houston Dynamo
Chấn thương
Án treo giò
Charlotte FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Houston Dynamo VS Charlotte FC ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues