So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.88
0.80
2.5
0.96
3.35
3.50
1.87
Live
0.88
-0.5
0.94
0.89
2.5
0.91
3.35
3.30
1.94
Run
0.02
-0.25
7.14
6.66
1.5
0.01
1.01
14.50
21.00
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.88
0.85
2.5
1.00
3.60
3.75
1.83
Live
0.97
-0.5
0.82
0.80
2.25
1.00
4.00
3.70
1.83
Run
1.30
0
0.60
3.40
1.5
0.20
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.83
2.5
0.97
3.35
3.40
1.90
Live
0.97
-0.5
0.87
0.87
2.5
0.95
3.40
3.40
1.87
Run
1.22
0
0.72
10.00
1.5
0.02
1.08
6.00
145.00
188betSớm
0.94
-0.5
0.84
0.81
2.5
0.97
3.45
3.50
1.83
Live
0.87
-0.5
0.97
0.90
2.5
0.92
3.35
3.30
1.94
Run
0.03
-0.25
7.69
7.14
1.5
0.02
1.01
14.50
21.00
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.80
2.5
1.00
3.31
3.15
1.92
Live
1.00
-0.5
0.84
0.84
2.5
0.98
3.65
3.30
1.84
Run
1.14
0
0.77
7.69
1.5
0.03
1.06
6.80
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
Ludogorets Razgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhLudogorets Razgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101411683.3%
[UEFA UCL-] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011131583.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
FC PyunikDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Pyunik
Dinamo MinskDinamo Brest
BATE BorisovDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
FK MioryDinamo Minsk
Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk
Dinamo MinskArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrDinamo Minsk
Dinamo MinskShakhter Soligorsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL16-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.613.202.36T1.0100.81TX
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.613.252.45H0.9400.82HX
BLR D104-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.493.704.80T0.9310.77TX
BLR D129-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 35.003.751.46T0.83-10.87TX
BLR D123-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.193.152.91T0.980.250.84TT
BLR CUP19-06-240 - 8
(0 - 6)
0 - 16T
BLR D115-06-240 - 5
(0 - 3)
3 - 64.953.751.53T0.77-10.99TT
BLR D101-06-242 - 1
(1 - 1)
8 - 41.493.905.20T0.9310.89TT
BLR D126-05-241 - 1
(1 - 1)
- 2.572.912.57H0.9100.91HH
BLR D119-05-243 - 2
(1 - 1)
6 - 02.193.252.83T0.980.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Ludogorets RazgradCS Universitatea Craiova
St. GallenLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSlovan Bratislava
Ludogorets RazgradNK Primorje
Levski SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv
Cherno More VarnaLudogorets Razgrad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BUL D121-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.703.554.000.910.750.91X
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.710.91-0.750.91X
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.400.971.750.79T
INT CF29-06-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.923.502.910.920.50.78T
INT CF26-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.583.652.191.1100.72X
INT CF23-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.093.552.570.910.250.79X
INT CF19-06-245 - 0
(4 - 0)
3 - 01.155.809.000.9020.80T
BUL D126-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 12.143.502.740.960.250.86X
BUL D122-05-243 - 0
(3 - 0)
2 - 41.354.956.301.001.50.82X
BUL D119-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 21.843.353.600.840.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Dinamo MinskSo sánh số liệuLudogorets Razgrad
  • 25Tổng số ghi bàn19
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 5Tổng số mất bàn8
  • 0.5Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dinamo Minsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem
Ludogorets Razgrad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Minsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1000000
Khách0100001
Ludogorets Razgrad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001021
Chủ0001021
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Minsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000010000
Khách000100000
Ludogorets Razgrad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Minsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
Ludogorets Razgrad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110000010
Chủ0110000010
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D103-08-2024KháchSmorgon FC3 ngày
BLR D110-08-2024ChủFC Minsk10 ngày
BLR D117-08-2024KháchNaftan Novopolock17 ngày
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D103-08-2024ChủArda3 ngày
BUL D110-08-2024KháchBotev Plovdiv10 ngày
BUL D117-08-2024ChủLevski Sofia17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Minsk
Chấn thương
Án treo giò
Ludogorets Razgrad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Minsk VS Ludogorets Razgrad ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues