So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
0.98
2.5
0.82
1.86
3.45
3.65
Live
0.97
0.5
0.91
1.01
2.5
0.85
1.95
3.40
3.45
Run
5.55
0.25
0.06
5.88
2.5
0.03
13.50
1.03
19.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.98
1.00
2.5
0.85
1.83
3.40
4.00
Live
0.92
0.5
0.92
0.97
2.5
0.87
1.85
3.40
3.80
Run
0.42
0
1.90
11.00
2.5
0.04
15.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.94
1.01
2.5
0.81
1.89
3.30
3.45
Live
0.98
0.5
0.90
0.93
2.5
0.93
1.98
3.30
3.20
Run
0.47
0
1.75
6.66
2.5
0.06
10.00
1.05
20.00
188betSớm
0.87
0.5
0.97
0.99
2.5
0.83
1.86
3.45
3.65
Live
0.98
0.5
0.92
1.02
2.5
0.86
1.97
3.40
3.40
Run
7.14
0.25
0.04
6.25
2.5
0.04
13.50
1.03
19.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.95
1.02
2.5
0.80
1.89
3.16
3.63
Live
0.95
0.5
0.93
1.03
2.5
0.83
1.95
3.11
3.49
Run
0.51
0
1.63
5.55
2.5
0.08
10.00
1.07
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sepsi OSK Sfantul GheorgheSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221213833.3%
[ROM Liga I-] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D104-12-232 - 1
(2 - 0)
5 - 41.454.105.90T0.8211.00TT
ROM D131-07-230 - 3
(0 - 1)
6 - 13.403.152.06T1.03-0.250.79TT
ROMC08-11-222 - 3
(0 - 1)
2 - 15.103.751.51T0.83-10.99HT
ROM D120-03-220 - 0
(0 - 0)
0 - 113.153.402.04H1.03-0.250.79BX
ROM D101-03-221 - 3
(1 - 1)
5 - 83.653.401.88T0.94-0.50.88TT
ROM D131-10-214 - 1
(2 - 1)
4 - 51.543.755.30T1.0210.80TT
ROM D113-02-210 - 0
(0 - 0)
3 - 53.053.302.14H0.99-0.250.89BX
ROM D124-10-202 - 0
(1 - 0)
5 - 12.603.202.36T1.0100.81TX
ROM D121-06-201 - 3
(0 - 1)
5 - 52.133.253.10T0.870.251.01TT
ROM D113-12-191 - 2
(0 - 0)
10 - 31.733.454.35T0.960.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe            
Chủ - Khách
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCSM Politehnica Iasi
Austria WienSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Ferencvarosi TCSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Unirea 2004 Slobozia
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D113-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.943.203.65T0.940.50.88TX
INT CF03-07-243 - 1
(2 - 1)
1 - 11.913.553.20B0.910.50.91BT
INT CF27-06-244 - 4
(0 - 4)
1 - 01.583.554.25H0.800.750.90TT
INT CF20-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 41.753.503.80H0.970.750.79TX
ROM D118-05-243 - 2
(0 - 1)
9 - 81.504.105.30B0.9010.92HT
ROM D110-05-243 - 2
(3 - 1)
7 - 22.383.502.52T0.8500.97TT
ROM D103-05-241 - 4
(0 - 3)
4 - 01.803.503.90T0.800.51.02TT
ROM D128-04-242 - 1
(1 - 1)
16 - 21.703.654.20B0.910.750.91BT
ROM D124-04-242 - 2
(1 - 2)
11 - 32.923.402.16H0.90-0.250.92BT
ROM D121-04-241 - 3
(1 - 2)
1 - 92.683.302.37B1.0300.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiKryvbas
Dinamo BucurestiBistrica
DomzaleDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiDunarea Giurgiu
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 21.503.855.700.9410.88T
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 23.153.451.840.86-0.50.84X
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2
INT CF29-06-243 - 4
(1 - 1)
-
INT CF22-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.803.453.300.800.50.90X
ROM D127-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 43.953.551.710.89-0.750.93X
ROM D120-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.334.357.100.881.250.94X
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 41.803.304.150.800.51.02X
ROM D308-05-245 - 2
(3 - 1)
- 1.803.653.150.800.50.90T
ROM D104-05-243 - 3
(1 - 1)
5 - 32.583.102.550.9200.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Sepsi OSK Sfantul GheorgheSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Dinamo 1948
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0100010
Khách0000000
FC Dinamo 1948
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010020
Chủ0000000
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
FC Dinamo 1948
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001000000
Chủ000000000
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
FC Dinamo 1948
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000000
Chủ0000000000
Khách0101000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-08-2024KháchRapid Bucuresti7 ngày
ROM D110-08-2024ChủCS Universitatea Craiova14 ngày
ROM D117-08-2024KháchUniversitaea Cluj21 ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-08-2024ChủGloria Buzau7 ngày
ROM D110-08-2024KháchCSM Politehnica Iasi14 ngày
ROM D117-08-2024KháchRapid Bucuresti21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Chấn thương
Án treo giò
FC Dinamo 1948
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe VS FC Dinamo 1948 ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues