[USA NPSL-] FC Motown |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
[USA NPSL-] Virginia Dream |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 10 | 15 | 83.3% |
FC Motown |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Motown |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 16-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
USA CUP | 21-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | 4.05 | 4.00 | 1.60 | B | 0.99 | -0.75 | 0.83 | B | H |
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 07-07-23 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 28-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 6 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Virginia Dream |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
USA NPSL | 10-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.39 | 4.60 | 4.75 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
USA NPSL | 29-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 26-06-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 8 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 23-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 12-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | 8.60 | 6.40 | 1.14 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
USA NPSL | 09-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
USA NPSL | 05-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.24 | 5.00 | 6.70 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | ||
USA NPSL | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 08-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Motown |
FC Motown |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 11 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|