[ENG Conference South Division-17] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 17 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 15 | 50.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 16 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-13] Hornchurch |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 7 | 13 | 40.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 12 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 13 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 13-10-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
ENG FAC | 06-10-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 21-03-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 27-09-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 19-04-14 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 10-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | 6.20 | 4.70 | 1.33 | H | 0.98 | -1.25 | 0.78 | B | X |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 2 (3 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.58 | 3.85 | 4.40 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | T |
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.33 | 3.65 | 2.41 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.17 | 5.90 | 10.50 | T | 1.02 | 2 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.63 | 3.30 | 2.28 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | X |
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Hornchurch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 4.55 | 4.10 | 1.46 | 0.89 | -1 | 0.81 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 1 - 4 | 4.15 | 3.75 | 1.55 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 4 - 11 | 4.50 | 4.00 | 1.48 | 0.84 | -1 | 0.86 | T | ||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Hampton Richmond Borough |
Hampton Richmond Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Chelmsford City | 7 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Maidstone United | 10 ngày |
ENG CS | 24-08-2024 | Chủ | Salisbury FC | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Eastbourne Borough | 7 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Chủ | St Albans City | 10 ngày |
ENG CS | 24-08-2024 | Khách | Slough Town | 14 ngày |