So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.93
0.85
2.25
0.91
3.40
3.25
1.93
Live
0.90
0
0.92
0.95
2.25
0.85
2.90
2.94
2.30
Run
0.04
-0.25
4.54
4.76
3.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.85
2.25
0.95
3.50
3.30
1.90
Live
1.00
0
0.80
0.90
2.25
0.90
2.88
3.10
2.30
Run
3.40
0
0.20
6.80
3.5
0.09
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.91
0.83
2.25
0.93
3.40
3.30
1.91
Live
0.71
-0.25
1.14
0.89
2.25
0.93
2.64
2.89
2.53
Run
2.63
0
0.22
4.54
3.5
0.04
129.00
6.30
1.05
188betSớm
0.84
-0.5
0.94
0.86
2.25
0.92
3.40
3.25
1.93
Live
0.91
0
0.93
0.93
2.25
0.89
2.90
2.94
2.30
Run
0.05
-0.25
4.76
5.00
3.5
0.02
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.86
-0.5
0.96
0.86
2.25
0.94
3.37
2.99
1.96
Live
0.91
0
0.93
0.91
2.25
0.91
2.53
2.96
2.57
Run
0.36
-0.25
1.92
2.00
3.5
0.32
70.00
7.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Standard Sumgayit
ChủHòaKhách
Fehérvár FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard SumgayitSo Sánh Sức MạnhFehérvár FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312771050.0%
[UEFA ECL-] Fehérvár FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211171150.0%

Thành tích đối đầu

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Adana DemirsporStandard Sumgayit
GenclerbirligiStandard Sumgayit
Standard SumgayitGazovik Orenburg
Standard SumgayitQabala
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
FK Kapaz GancaStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
Turan TovuzStandard Sumgayit
Standard SumgayitZira FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 0)
- H
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF07-07-241 - 2
(1 - 0)
- B
AZE D125-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.414.105.90T1.051.250.77TX
AZE D118-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 62.043.303.05B0.790.251.03BX
AZE D112-05-242 - 1
(2 - 0)
5 - 51.593.754.40T0.830.750.99TT
AZE D104-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5H
AZE D128-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 84.704.001.52T0.87-10.97HX
AZE D119-04-241 - 4
(0 - 2)
8 - 02.013.303.15T0.760.251.00TT
AZE D112-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.863.052.26H0.77-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Fehérvár FC            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonGoztepe
Jadran DekaniFehervar Videoton
Fehervar VideotonFC Hebar Pazardzhik
Fehervar VideotonFC Ajka
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Debrecin VSCFehervar Videoton
Fehervar VideotonMTK Hungaria
Kisvarda FCFehervar Videoton
Fehervar VideotonZalaegerzsegTE
Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-242 - 2
(2 - 2)
1 - 51.903.503.250.900.50.92T
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
-
INT CF11-07-245 - 2
(1 - 1)
1 - 11.494.254.700.8410.92T
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 0)
-
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.000.860.750.96X
HUN D112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.993.403.100.990.50.83X
HUN D103-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 31.863.553.300.860.50.96T
HUN D128-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.633.352.260.77-0.251.05X
HUN D121-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 31.973.453.100.970.50.85X
HUN D113-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 01.613.854.150.860.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Standard SumgayitSo sánh số liệuFehérvár FC
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Sumgayit
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem19XemXem3XemXem11XemXem57.6%XemXem12XemXem36.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fehérvár FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Standard Sumgayit
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem8XemXem9XemXem48.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fehérvár FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Standard Sumgayit
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Fehérvár FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Standard Sumgayit
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Fehérvár FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Standard Sumgayit
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Fehérvár FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL31-07-2024KháchFehervar Videoton6 ngày
Fehérvár FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D126-07-2024KháchKecskemeti TE1 ngày
UEFA CL31-07-2024ChủStandard Sumgayit6 ngày
HUN D103-08-2024ChủDiosgyor VTK9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Standard Sumgayit
Chấn thương
Án treo giò
Fehérvár FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Standard Sumgayit
Đội hình ()
Dự bị
Fehérvár FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Standard Sumgayit VS Fehérvár FC ngày 25-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues