So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.85
0
0.95
-
-
-
2.30
3.75
2.40
Live
0.85
0
0.95
0.90
3.25
0.90
2.30
3.75
2.40
Run
1.37
0
0.55
1.85
0.5
0.40
7.00
1.33
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Subiaco AFC
ChủHòaKhách
Murdoch Uni Melville
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Subiaco AFCSo Sánh Sức MạnhMurdoch Uni Melville
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 2H 4B
    4T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W State League 1-] Subiaco AFC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621379733.3%
[AUS-W State League 1-] Murdoch Uni Melville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631213151050.0%

Thành tích đối đầu

Subiaco AFC            
Chủ - Khách
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC
Subiaco AFCMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC
Subiaco AFCMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D204-05-242 - 2
(1 - 2)
5 - 3H
WAUS D217-06-232 - 3
(1 - 1)
6 - 52.684.052.00B0.95-0.250.81BT
WAUS D225-03-232 - 2
(2 - 2)
6 - 11.394.655.30H0.871.250.89TT
WAUS D206-08-220 - 1
(0 - 0)
4 - 84.304.501.50B0.93-10.83BX
WAUS D214-05-222 - 1
(0 - 0)
6 - 31.903.952.93B0.900.50.86BX
AUS FWD126-02-223 - 1
(1 - 0)
6 - 3B

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Subiaco AFC            
Chủ - Khách
Cockburn CitySubiaco AFC
Subiaco AFCMandurah City
Subiaco AFCRocking ham City
Subiaco AFCKingsley Westside
Subiaco AFCWillip
UWA-Nedlands FCSubiaco AFC
Subiaco AFCSorrento F.C.
Joondalup UnitedSubiaco AFC
Subiaco AFCGosnells City
Dianella White EaglesSubiaco AFC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D220-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 43.253.601.77T0.93-0.50.77TH
WAUS D213-07-243 - 1
(0 - 0)
5 - 43.153.801.85T0.91-0.50.85TT
WAUS D206-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 21.943.852.89B0.940.50.82BX
WAUS D229-06-241 - 3
(0 - 0)
6 - 6B
WAUS D222-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.113.852.60B0.900.250.80BX
WAUS D215-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 8H
WAUS D208-06-241 - 3
(1 - 1)
4 - 5B
WAUS D201-06-245 - 2
(2 - 2)
7 - 10B
WAUS D225-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 14T
WAUS D218-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Murdoch Uni Melville            
Chủ - Khách
Murdoch Uni MelvilleDianella White Eagles
Murdoch Uni MelvilleCockburn City
Murdoch Uni MelvilleMandurah City
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Kingsley WestsideMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleWillip
Murdoch Uni MelvilleUWA-Nedlands FC
Sorrento F.C.Murdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleJoondalup United
Gosnells CityMurdoch Uni Melville
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D220-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 83.103.801.770.93-0.50.77X
WAUS D213-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 31.814.053.150.810.50.95X
WAUS D206-07-242 - 6
(2 - 2)
6 - 6
WAUS D229-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6
WAUS D222-06-243 - 4
(3 - 2)
5 - 62.513.852.170.78-0.250.98T
WAUS D215-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 4
WAUS D208-06-241 - 5
(1 - 2)
8 - 0
WAUS D201-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10
WAUS D225-05-245 - 4
(2 - 1)
7 - 3
WAUS D218-05-241 - 3
(0 - 2)
2 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Subiaco AFCSo sánh số liệuMurdoch Uni Melville
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn27
  • 1.9Trung bình mất bàn2.7
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Subiaco AFC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Murdoch Uni Melville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540160.0%Xem250.0%250.0%Xem
Subiaco AFC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Murdoch Uni Melville
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Subiaco AFC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2011005
Chủ2001003
Khách0010002
Murdoch Uni Melville
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120249
Chủ0120127
Khách0000122
Chi tiết về HT/FT
Subiaco AFC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000201001
Chủ000101001
Khách000100000
Murdoch Uni Melville
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001301
Chủ000001201
Khách000000100
Thời gian ghi bàn thắng
Subiaco AFC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312023312
Chủ0001012201
Khách1311011111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1202011200
Chủ0001011100
Khách1201000100
Murdoch Uni Melville
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3136114265
Chủ0133013253
Khách3003101012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2124012100
Chủ0122012100
Khách2002000000
3 trận sắp tới
Subiaco AFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Murdoch Uni Melville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Subiaco AFC
Chấn thương
Án treo giò
Murdoch Uni Melville
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Subiaco AFC
Đội hình ()
Dự bị
Murdoch Uni Melville
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Subiaco AFC VS Murdoch Uni Melville ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues