So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.88
3.5
0.92
1.48
4.55
4.50
Live
0.81
1
1.03
0.89
3.5
0.93
1.45
4.75
5.00
Run
5.00
0.25
0.04
5.00
4.5
0.02
1.04
8.30
26.00
BET365Sớm
0.85
1
1.00
0.93
3.5
0.93
-
-
-
Live
1.00
1.25
0.85
0.88
3.5
0.98
1.48
5.00
4.33
Run
0.50
0
1.50
6.40
4.5
0.09
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.74
1
1.02
0.82
3.5
0.94
1.50
4.25
4.60
Live
0.98
1.25
0.90
0.90
3.5
0.96
1.46
4.35
4.95
Run
0.58
0
1.35
3.70
4.5
0.15
1.07
5.60
107.00
188betSớm
0.83
1
1.01
0.89
3.5
0.93
1.48
4.55
4.50
Live
0.90
1.25
0.96
0.90
3.5
0.94
1.41
4.90
5.30
Run
5.26
0.25
0.05
5.26
4.5
0.03
1.04
8.30
26.00
SbobetSớm
0.84
1
1.00
0.87
3.5
0.95
1.49
4.32
4.58
Live
0.90
1.25
0.98
1.01
3.5
0.85
1.38
4.57
5.50
Run
0.78
0
1.11
5.00
4.5
0.08
1.04
6.60
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Grindavik
ChủHòaKhách
Dalvik Reynir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrindavikSo Sánh Sức MạnhDalvik Reynir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Grindavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61411012716.7%
[Lengjudeildin-] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
604261040.0%

Thành tích đối đầu

Grindavik            
Chủ - Khách
GrindavikDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE CUP20-04-232 - 1
(2 - 0)
4 - 01.176.409.20T0.8320.93TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Grindavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikGrindavik
GrindavikKeflavik
AftureldingGrindavik
GrindavikGrotta Seltjarnarnes
GrindavikVikingur Reykjavik
GrindavikIR Reykjavik
GrindavikFjolnir
IBV VestmannaeyjarGrindavik
Hviti RiddarinnGrindavik
KeflavikGrindavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D115-06-242 - 3
(1 - 1)
8 - 32.353.502.43T0.8800.94TT
ICE D131-05-242 - 2
(1 - 2)
6 - 82.653.802.09H0.92-0.250.90BT
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.973.852.85H0.970.50.85TX
ICE D120-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.883.803.25H0.880.50.96TT
ICE CUP16-05-241 - 4
(0 - 1)
3 - 117.205.601.24B0.96-1.750.92BT
ICE D110-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.693.702.09H0.94-0.250.88BX
ICE D101-05-242 - 3
(0 - 2)
8 - 32.474.052.24B1.0100.83BT
ICE CUP25-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.214.002.51T0.7901.03TX
ICE CUP12-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10T
ICE LC01-03-243 - 3
(2 - 2)
7 - 51.594.204.00H0.770.750.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirKeflavik
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirFjolnir
UMF NjardvikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirKF Fjallabyggdar
AftureldingDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.570.82-11.00X
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.800.8211.02T
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 32.783.702.120.92-0.250.90T
ICE D125-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 21.594.253.950.800.751.02X
ICE D118-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 54.754.451.461.01-10.75X
ICE D109-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.824.053.300.820.51.00X
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3
ICE CUP12-04-242 - 0
(1 - 0)
-
ICE LC09-03-247 - 0
(5 - 0)
5 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

GrindavikSo sánh số liệuDalvik Reynir
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn22
  • 1.9Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grindavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
530250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Grindavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grindavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0231047
Chủ0130034
Khách0101013
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3111033
Chủ2010020
Khách1101013
Chi tiết về HT/FT
Grindavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng020110011
Chủ020000011
Khách000110000
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010020012
Chủ010020000
Khách000000012
Thời gian ghi bàn thắng
Grindavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2002002113
Chủ1002000112
Khách1000002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2002001100
Chủ1002000100
Khách1000001000
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211002110
Chủ1210000100
Khách0001002010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101001000
Chủ1100000000
Khách0001001000
3 trận sắp tới
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-06-2024ChủIBV Vestmannaeyjar4 ngày
ICE D130-06-2024KháchThrottur Reykjavik8 ngày
ICE D104-07-2024KháchUMF Njardvik12 ngày
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D126-06-2024ChủThor Akureyri4 ngày
ICE D130-06-2024ChủLeiknir Reykjavik8 ngày
ICE D106-07-2024KháchThrottur Reykjavik14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grindavik
Chấn thương
Án treo giò
Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Grindavik
Đội hình ()
Dự bị
Dalvik Reynir
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grindavik VS Dalvik Reynir ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues