Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1 1 0.9 1 1 | 0.86 2.5 -0.96 0.86 2.5 -0.96 | 3.9 1.5 6.5 3.9 1.5 6.5 |
Live | 0.9 1 1 0.9 1 1 | 0.86 2.5 -0.96 0.86 2.5 -0.96 | 3.9 1.5 6.5 3.9 1.5 6.5 |
01 1:0 | - - -0.95 1.25 0.85 | 0.83 2.75 -0.93 0.98 3.75 0.92 | 1.11 9 19 |
HT 1:0 | 0.92 0.75 0.98 0.93 0.75 0.97 | 0.84 2.5 -0.94 0.83 2.5 -0.93 | 1.09 8.5 29 1.1 8 29 |
63 2:0 | 0.97 0.5 0.93 -0.94 0.5 0.84 | 0.92 2 0.98 0.98 3 0.92 | 1.07 9 41 1.01 26 81 |
64 1:0 | -0.94 0.5 0.84 0.98 0.5 0.92 | 0.98 3 0.92 -0.96 2 0.86 | 1.01 26 81 1.06 9.5 51 |
80 2:0 | -0.94 0.25 0.84 -0.74 0.25 0.65 | -0.99 1.5 0.89 -0.77 2.5 0.67 | 1.07 8.5 51 1 41 351 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Belgium3-4-34-1-4-1Romania
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Belgium Sự kiện chính Romania
2
Phút
0
90'
Deian Sorescu
Andrei Ratiu
81'
Denis Alibec
Denis Drăguş
Kevin De Bruyne
80'
Zeno Koen Debast
Arthur Theate
77'
Yannick Carrasco
Jeremy Doku
72'
Orel Mangala
Youri Tielemans
72'
68'
Ianis Hagi
Valentin Mihăilă
68'
Darius Olaru
Marius Marin
65'
Marius Marin
Romelu Lukaku
64'
59'
Nicușor Bancu
Leandro Trossard
Dodi Lukebakio
56'
Dodi Lukebakio
35'
Youri Tielemans
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 59Tấn công nguy hiểm40
- 105Tấn công72
- 55TL kiểm soát bóng45
- 0Thẻ đỏ0
- 7Góc7
- 1Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 9Sút trúng5
- 11Sút không trúng9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 2 | 23 | Bàn thắng | 13 |
2 | Bàn thua | 3 | 5 | Bàn thua | 6 |
7.00 | Phạt góc | 6.00 | 6.50 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
BelgiumTỷ lệ ghi bàn thắngRomania
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 6
- 14
- 13
- 9
- 19
- 27
- 6
- 0
- 6
- 5
- 19
- 18
- 0
- 5
- 6
- 0
- 0
- 18
- 25