So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Biskra
ChủHòaKhách
CS Constantine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BiskraSo Sánh Sức MạnhCS Constantine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 1-14] Biskra
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3099122534361430.0%
157531513261146.7%
152491021101313.3%
6213510733.3%
[ALG Ligue 1-3] CS Constantine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301587463053350.0%
15852251229653.3%
15735211824246.7%
64201051466.7%

Thành tích đối đầu

Biskra            
Chủ - Khách
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
BiskraCS Constantine
CS ConstantineBiskra
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ALG D105-01-241 - 1
(1 - 1)
8 - 11.513.655.40H1.0010.82TX
ALG D131-05-233 - 2
(3 - 1)
1 - 72.362.882.87T1.080.250.74TT
ALG D121-10-222 - 1
(1 - 1)
4 - 41.533.455.60B0.760.751.06BT
ALG D114-05-220 - 0
(0 - 0)
14 - 11.473.755.70H0.9310.89TX
ALG D116-01-222 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.002.86T1.000.250.76TH
ALG D113-07-211 - 1
(1 - 0)
2 - 41.403.906.60H0.7611.06TX
ALG D106-02-210 - 1
(0 - 0)
11 - 32.662.632.75B0.8800.94BX
ALG D115-03-203 - 0
(1 - 0)
5 - 91.354.007.60B0.6511.12BT
ALG D105-10-192 - 1
(1 - 0)
1 - 62.272.942.95T1.020.250.80TT
ALG D123-02-181 - 0
(1 - 0)
1 - 31.364.007.40B0.961.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Biskra            
Chủ - Khách
BiskraES Setif
CR BelouizdadBiskra
BiskraUSM Alger
BiskraJS kabylie
BiskraMC Oran
USM AlgerBiskra
BiskraUSM Khenchela
ASO ChlefBiskra
Paradou ACBiskra
BiskraMC Magra
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ALG D126-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.042.933.45H1.040.50.78TT
ALG D119-04-244 - 0
(1 - 0)
5 - 21.264.609.20B0.981.50.84BT
ALG CUP16-04-241 - 3
(1 - 1)
1 - 53.403.151.98B1.04-0.250.72BT
ALG D105-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 22.302.932.91T1.040.250.78TX
ALG CUP30-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.772.934.70T0.770.50.99TX
ALG D124-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.413.856.60B0.7911.03HX
ALG D116-03-242 - 1
(1 - 1)
0 - 31.922.963.85T0.920.50.90TT
ALG CUP08-03-242 - 2
(1 - 2)
6 - 21.773.154.25H1.020.750.80TT
ALG D102-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.513.455.90H1.0510.77TX
ALG D123-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 31.653.205.00B0.870.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

CS Constantine            
Chủ - Khách
MC AlgerCS Constantine
USM KhenchelaCS Constantine
CS ConstantineES Ben Aknoun
CS ConstantineParadou AC
USM AnnabaCS Constantine
MC MagraCS Constantine
CS ConstantineUnion Sportive Souf
ES SetifCS Constantine
JS SaouraCS Constantine
CS ConstantineASO Chlef
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ALG CUP23-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.783.403.801.020.750.80X
ALG D119-04-241 - 2
(1 - 1)
9 - 22.172.943.150.900.250.92T
ALG CUP13-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5
ALG D106-04-242 - 1
(2 - 1)
7 - 51.823.153.950.820.51.00T
ALG CUP29-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 310.505.201.200.80-1.750.96X
ALG D124-03-242 - 3
(1 - 3)
5 - 52.332.932.861.060.250.76T
ALG D115-03-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.185.2012.500.981.750.84T
ALG CUP09-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 3
ALG D102-03-242 - 2
(1 - 1)
17 - 02.132.993.150.860.250.96T
ALG D124-02-243 - 1
(1 - 1)
6 - 21.463.756.000.9010.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

BiskraSo sánh số liệuCS Constantine
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Biskra
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem13XemXem3XemXem8XemXem54.2%XemXem9XemXem37.5%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
CS Constantine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem14XemXem0XemXem9XemXem60.9%XemXem14XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Biskra
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem16XemXem66.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
CS Constantine
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem19XemXem82.6%XemXem4XemXem17.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Biskra
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng108510147
Chủ4341086
Khách6510061
CS Constantine
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng548421921
Chủ125301110
Khách42312811
Chi tiết về HT/FT
Biskra
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411362115
Chủ300230112
Khách111132003
CS Constantine
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700541105
Chủ500221100
Khách200320005
Thời gian ghi bàn thắng
Biskra
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2443110204
Chủ2212110203
Khách0231000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2332100003
Chủ2111100002
Khách0221000001
CS Constantine
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4542412639
Chủ1232310315
Khách3310102324
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4531110111
Chủ1231110001
Khách3300000110
3 trận sắp tới
Biskra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D117-05-2024KháchEl Bayadh7 ngày
ALG D125-05-2024ChủMC Alger15 ngày
ALG D108-06-2024KháchASO Chlef29 ngày
CS Constantine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D117-05-2024ChủMC Oran7 ngày
ALG D125-05-2024KháchES Ben Aknoun15 ngày
ALG D108-06-2024ChủES Setif29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Biskra
Chấn thương
Án treo giò
CS Constantine
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng50.0% [15]
  • [9] 30.0%Hòa26.7% [15]
  • [12] 40.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng23.3% [7]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [3] 10.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa55.56% [5]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Biskra VS CS Constantine ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues