Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[WAFF-U19-] Syria U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[WAFF-U19-] Bahrain U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 11 | 50.0% |
Syria U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Syria U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC U19 | 06-10-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
AFC U19 | 04-10-19 | 2 - 3 (1 - 2) | - | 15.00 | 9.40 | 1.05 | T | 0.91 | -5.75 | 0.79 | B | X |
AFC U19 | 02-10-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.69 | 3.55 | 4.05 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
AFC U19 | 08-11-17 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.85 | 3.30 | 3.25 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
AFC U19 | 06-11-17 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.37 | 4.45 | 5.90 | T | 0.70 | 1 | 1.00 | T | T |
AFC U19 | 04-11-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.36 | 4.35 | 5.40 | H | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
INT FRL | 09-10-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
AFC U19 | 06-10-15 | 1 - 4 (0 - 2) | 12 - 3 | 1.40 | 4.10 | 5.20 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | T |
AFC U19 | 04-10-15 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
AFC U19 | 02-10-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 3.55 | 3.55 | 1.70 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Bahrain U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC U19 | 10-11-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
AFC U19 | 08-11-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | 0.80 | 3.5 | 0.90 | X | ||
AFC U19 | 06-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 6 | 1.16 | 5.50 | 9.30 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | H | ||
INT FRL | 28-09-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 26-09-19 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
INT FRL | 26-08-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
COTIF | 06-08-19 | 0 - 5 (0 - 2) | - | 8.20 | 5.60 | 1.18 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
COTIF | 01-08-19 | 5 - 1 (4 - 1) | 7 - 2 | 1.50 | 3.95 | 4.95 | 0.91 | 1 | 0.85 | T | ||
COTIF | 29-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.48 | 4.10 | 4.95 | 0.85 | 1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Syria U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bahrain U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Syria U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bahrain U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|