Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.88
0.5
0.93
0.88
0.5
0.93
1
4
0.8
1
4
0.8
3.8
1.83
3.25
3.8
1.83
3.25
Live
0.88
0.5
0.93
0.88
0.5
0.93
1
4
0.8
1
4
0.8
3.8
1.83
3.25
3.8
1.83
3.25
27
1:0
0.97
0.75
0.82
0.95
0.75
0.85
1
2.75
0.8
0.97
3.75
0.82
1.72
3.75
4
1.25
5.5
8.5
38
1:1
-
-
-
-
0.9
4.25
0.9
0.92
4.25
0.87
39
1:1
0.97
0.5
0.82
1
0.5
0.8
-
-
-
-
40
1:1
-
-
-
-
-
-
-
-
1.95
3.4
3.6
1.95
3.25
3.6
HT
1:1
0.95
0.5
0.85
1
0.5
0.8
0.8
3.75
1
0.82
3.75
0.97
1.9
3.1
4
1.95
3.1
4
51
1:2
0.75
0.25
-0.95
0.77
0.25
-0.98
0.8
3.5
1
1
4.75
0.8
2.05
2.87
4
4.5
3.6
1.72
62
2:2
0.77
0.25
-0.98
0.75
0.25
-0.95
0.95
4.25
0.85
0.9
5.25
0.9
5
3.4
1.66
2.1
2.6
4.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.88
0.5
0.93
Live
0.92
0
0.87
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Murdoch Uni Melville Sự kiện chính Willip
2
Phút
2
Goal
63'
51'
Goal
40'
Goal
Iljas ahmedovGoal
29'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 18Sút trúng12
  • 80Tấn công nguy hiểm49
  • 0Thẻ vàng5
  • 51TL kiểm soát bóng49
  • 4Sút không trúng3
  • 0Thẻ đỏ0
  • 107Tấn công79
  • 0Penalty0
  • 2Góc4

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng721Bàn thắng16
11Bàn thua622Bàn thua20
8.33Phạt góc4.675.80Phạt góc4.40
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Murdoch Uni MelvilleTỷ lệ ghi bàn thắngWillip
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 7
  • 5
11~20
  • 7
  • 11
21~30
  • 0
  • 16
31~40
  • 7
  • 5
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 11
51~60
  • 7
  • 0
61~70
  • 27
  • 21
71~80
  • 20
  • 21
81~90
  • 27

Murdoch Uni Melville VS Willip ngày 15-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues