[POL Liga 3-] Ursus Warszawa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
[POL Liga 3-] Blonianka Blonie |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | 4 | 16.7% |
Ursus Warszawa |
Chủ - Khách |
---|
Blonianka BlonieUrsus Warszawa |
Ursus WarszawaBlonianka Blonie |
Ursus WarszawaBlonianka Blonie |
Blonianka BlonieUrsus Warszawa |
Ursus WarszawaBlonianka Blonie |
Blonianka BlonieUrsus Warszawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Pol L3 | 06-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | H | ||||||||
Pol L3 | 16-04-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-09-21 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 19-06-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Pol L3 | 08-08-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ursus Warszawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
Pol L3 | 29-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 30-08-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 17-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 10-06-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.52 | 4.00 | 4.75 | H | 0.94 | 1 | 0.82 | T | T |
Pol L3 | 03-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
Pol L3 | 28-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
Pol L3 | 24-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | T | ||||||||
Pol L3 | 20-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Pol L3 | 13-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Blonianka Blonie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 29-07-23 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
INT CF | 19-07-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 17-06-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 10-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.99 | 3.60 | 2.95 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
Pol L3 | 03-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.51 | 3.35 | 2.36 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
Pol L3 | 28-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 24-05-23 | 0 - 6 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 21-05-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 13-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Ursus Warszawa |
Ursus Warszawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|