[BRA Catarinense Division 2-] Camboriu SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
[BRA Catarinense Division 2-] Blumenau EC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
Camboriu SC |
Chủ - Khách |
---|
Camboriu SCBlumenau EC |
Camboriu SCBlumenau EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCD2 | 30-06-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.50 | 3.70 | 4.70 | T | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
BRA CCD2 | 11-07-18 | 6 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | 1.38 | 4.25 | 5.20 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Camboriu SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCD2 | 03-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | B | ||||||||
BRA CCD2 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
BRA D4 | 19-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
BRA D4 | 12-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | T | ||||||||
BRA D4 | 06-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.75 | 3.20 | 4.25 | H | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | H |
BRA D4 | 29-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
BRA D4 | 22-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | T | ||||||||
BRA D4 | 16-07-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 2 | 2.63 | 2.95 | 2.49 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
BRA D4 | 09-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.84 | 3.00 | 4.05 | H | 0.84 | 0.5 | 0.92 | T | H |
BRA D4 | 01-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.75 | 2.94 | 2.40 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Blumenau EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 05-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
BRA CM | 02-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
BRA CM | 15-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
BRA CM | 17-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 15 | |||||||||
BRA CCD2 | 31-07-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
BRA CCD2 | 26-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 22-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.26 | 4.35 | 7.70 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X | ||
BRA CCD2 | 02-07-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 2.23 | 3.05 | 2.69 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
BRA CCD2 | 26-06-22 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.34 | 3.10 | 2.49 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
BRA CCD2 | 19-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Camboriu SC |
Camboriu SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|