[JPN Regional League-] Toyama Shinjo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 19 | 7 | 33.3% |
[JPN Regional League-] Fukui United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
Toyama Shinjo |
Chủ - Khách |
---|
Fukui UnitedToyama Shinjo) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Toyama Shinjo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
JE Cup | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JE Cup | 16-09-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JE Cup | 30-08-15 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
JE Cup | 06-07-14 | 0 - 7 (0 - 4) | - | B | ||||||||
JE Cup | 12-10-11 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
JE Cup | 05-09-10 | 7 - 0 (4 - 0) | - | 1.05 | 10.00 | 21.00 | B | 0.65 | 2.5 | 1.20 | B | T |
JE Cup | 03-09-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fukui United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
JAP RL | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
JAP RL | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
JAP RL | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
JAP RL | 10-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 2.51 | 3.25 | 2.42 | 0.92 | 0 | 0.84 | X | ||
JE Cup | 21-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
JE Cup | 22-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
JE Cup | 07-07-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.11 | 7.00 | 9.70 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | X | ||
JE Cup | 09-06-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.23 | 4.85 | 9.90 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | ||
JE Cup | 23-05-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Toyama Shinjo |
Toyama Shinjo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|