[BRA Youth Championship-] M10 Rio Largo U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] CSA U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
M10 Rio Largo U20 |
Chủ - Khách |
---|
CSA U20M10 Rio Largo U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 25-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
M10 Rio Largo U20 |
Chủ - Khách |
---|
Ubertec FC U20M10 Rio Largo U20 |
CSA U20M10 Rio Largo U20 |
M10 Rio Largo U20CRB (Youth) |
M10 Rio Largo U20Santa Cruz PE U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 30-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 12 | H | ||||||||
BNY | 25-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
BNY | 09-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | B | ||||||||
BNY | 03-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CSA U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 02-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | 8.30 | 5.20 | 1.19 | 0.85 | -1.75 | 0.85 | H | ||
CSP YC | 07-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 4.40 | 3.75 | 1.52 | 0.73 | -1 | 0.97 | X | ||
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | 1.42 | 3.95 | 5.10 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
BNY | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 4 | |||||||||
BNY | 12-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
BNY | 08-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
BNY | 05-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
BNY | 30-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BNY | 25-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
M10 Rio Largo U20 |
M10 Rio Largo U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|