So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.25
0.80
0.97
2.25
0.83
2.24
3.15
2.81
Live
1.13
0.25
0.70
1.03
2.25
0.77
2.39
3.05
2.69
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
2.5
0.01
8.80
1.05
14.50
BET365Sớm
1.05
0.25
0.80
0.98
2.25
0.88
2.35
3.20
3.00
Live
0.80
0
1.05
0.77
2
1.10
2.55
3.10
2.87
Run
1.12
0
0.75
2.50
1.5
0.30
1.11
6.50
81.00
Mansion88Sớm
1.01
0.25
0.79
0.97
2.25
0.83
2.22
3.05
2.94
Live
1.19
0.25
0.68
1.08
2.25
0.74
2.41
2.92
2.76
Run
0.75
0
1.09
4.00
2.5
0.13
1.08
5.50
109.00
188betSớm
1.03
0.25
0.81
0.98
2.25
0.84
2.24
3.15
2.81
Live
1.14
0.25
0.71
1.16
2.25
0.68
2.39
3.05
2.69
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
2.5
0.02
8.00
1.06
13.50
SbobetSớm
1.07
0.25
0.75
1.00
2.25
0.80
2.31
2.91
2.74
Live
1.09
0.25
0.75
1.11
2.25
0.72
2.36
2.89
2.85
Run
0.58
0
1.35
4.34
2.5
0.09
9.00
1.06
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
Deportivo Maldonado
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhDeportivo Maldonado
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 3T 4H 0B
    0T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-14] Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
153571319141420.0%
6042474150.0%
931591210733.3%
611448416.7%
[URU Primera Division-11] Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
154381419151126.7%
820671061325.0%
7232799928.6%
621366733.3%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Deportivo MaldonadoDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D106-11-231 - 2
(0 - 0)
12 - 32.313.102.73T0.7501.07TT
URU D125-03-234 - 0
(2 - 0)
6 - 52.232.972.98T0.960.250.86TT
URU D107-08-220 - 0
(0 - 0)
5 - 12.163.003.10H0.900.250.92TX
URU D115-02-221 - 2
(1 - 1)
5 - 32.632.992.46T0.9800.84TT
URU D123-03-212 - 2
(2 - 1)
1 - 52.163.252.88H0.920.250.90TT
URU D113-12-201 - 1
(0 - 0)
8 - 42.613.202.37H1.0100.81HX
URU D106-10-200 - 0
(0 - 0)
6 - 82.433.252.49H0.8900.93HX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Nacional MontevideoDanubio FC
Danubio FCRacing Club Montevideo
Atletico ParanaenseDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Sportivo AmelianoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCDanubio FC
Danubio FCAtletico Paranaense
Danubio FCCerro Largo
CA PenarolDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D125-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.493.855.30B0.9410.88HX
URU D119-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 82.313.152.69B0.7701.05BX
CON CSA15-05-241 - 2
(0 - 2)
10 - 21.225.109.50T0.791.50.97TT
URU D111-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.593.002.49B0.9500.87BH
CON CSA08-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 52.233.102.88B1.000.250.82BT
URU D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 01.723.404.10H0.940.750.88TX
URU D128-04-243 - 5
(1 - 2)
10 - 42.933.152.18T0.85-0.250.97TT
CON CSA24-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 53.603.201.90B0.92-0.50.90BX
URU D120-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.212.993.00H0.950.250.87TH
URU D114-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.573.604.90B0.810.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Deportivo Maldonado            
Chủ - Khách
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Deportivo MaldonadoNacional Montevideo
Racing Club MontevideoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoCerro Montevideo
Rampla Juniors FCDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoMiramar Misiones FC
Deportivo MaldonadoCerro Largo
Deportivo MaldonadoCA Penarol
Club Atletico ProgresoDeportivo Maldonado
Deportivo MaldonadoDefensor Sporting Montevideo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.811.020.250.80X
URU D120-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 84.003.501.710.90-0.750.92X
URU D111-05-240 - 1
(0 - 0)
11 - 12.193.202.850.940.250.88X
URU D105-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 52.143.153.000.890.250.93T
URU D127-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.853.252.160.86-0.250.96X
URU D120-04-241 - 2
(1 - 1)
7 - 92.083.103.150.820.251.00T
URU D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.293.102.771.050.250.77X
URU D107-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 104.003.451.730.86-0.750.96T
URU D131-03-243 - 1
(2 - 1)
5 - 82.183.352.760.990.250.83T
URU D124-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 83.353.351.900.92-0.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Danubio FCSo sánh số liệuDeportivo Maldonado
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
Deportivo Maldonado
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Danubio FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Deportivo Maldonado
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Danubio FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8320166
Chủ2300021
Khách6020145
Deportivo Maldonado
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4811076
Chủ3401043
Khách1410033
Chi tiết về HT/FT
Danubio FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120224003
Chủ020011001
Khách100213002
Deportivo Maldonado
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201215012
Chủ101105000
Khách100110012
Thời gian ghi bàn thắng
Danubio FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0221110203
Chủ0200000001
Khách0021110202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0221000001
Chủ0200000001
Khách0021000000
Deportivo Maldonado
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0114102202
Chủ0103000102
Khách0011102100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0113002201
Chủ0102000101
Khách0011002100
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Deportivo Maldonado
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Án treo giò
Deportivo Maldonado
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng26.7% [4]
  • [5] 33.3%Hòa20.0% [4]
  • [7] 46.7%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng13.3% [2]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.27
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Danubio FC VS Deportivo Maldonado ngày 04-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues