Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN U19A-] Ferencvarosi TC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[HUN U19A-] Ujpest FC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Ferencvarosi TC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 18-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 13-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 18-03-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 10-09-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 28-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 09-04-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 30-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 23-02-13 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.40 | 3.80 | 4.50 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
HUN U19A | 15-09-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 4.35 | 3.30 | 1.50 | H | 1.00 | -0.75 | 0.70 | B | X |
HUN U19A | 19-05-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Ferencvarosi TC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
HUN U19A | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 10-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.52 | 4.30 | 4.40 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | H | X |
HUN U19A | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
HUN U19A | 24-02-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
HUN U19A | 09-12-23 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 18-11-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Ujpest FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 02-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
HUN U19A | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.22 | 5.70 | 7.70 | 0.85 | 1.75 | 0.97 | X | ||
HUN U19A | 06-04-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
HUN U19A | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 9 | |||||||||
HUN U19A | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Ferencvarosi TC U19 |
Ferencvarosi TC U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 18-05-2024 | Khách | Kisvarda FC U19 | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 18-05-2024 | Khách | Ujpesti TE U19 | 7 ngày |