[JPN Nadeshiko League 1-] Orca Kamogawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 1-] AS Harima ALBION (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | 50.0% |
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
JPN WD1 | 25-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 1.57 | 3.75 | 4.60 | T | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | X |
JPN WD1 | 16-04-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
JPN WD1 | 11-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.21 | 3.05 | 2.70 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | X |
JPN WD1 | 08-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | 3.20 | 3.25 | 2.01 | B | 1.00 | -0.25 | 0.76 | B | X |
JPN WD1 | 04-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.60 | 3.25 | 2.33 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | X |
JPN WD1 | 25-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
JWD2 | 18-10-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 22-08-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
JW Cup | 24-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 0%
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | T | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | X |
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.98 | 3.35 | 3.20 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
JPN WD1 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | 1.73 | 3.50 | 3.90 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
JPN WD1 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | H | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.17 | 3.15 | 2.70 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Orca Kamogawa FC |
Orca Kamogawa FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 16-06-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 22-06-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 29-06-2024 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 16-06-2024 | Chủ | Yokohama FC Seagulls (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 22-06-2024 | Khách | NGU Nagoya (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 30-06-2024 | Chủ | Speranza Takatsuki(W) | 21 ngày |