[EST U19-] JK Tabasalu U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 20 | 6 | 33.3% |
[EST U19-] Tallinna JK Legion U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 27 | 13 | 12 | 66.7% |
JK Tabasalu U19 |
Chủ - Khách |
---|
Tallinna JK Legion U19JK Tabasalu U19 |
JK Tabasalu U19Tallinna JK Legion U19 |
Tallinna JK Legion U19JK Tabasalu U19 |
JK Tabasalu U19Tallinna JK Legion U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 30-03-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
EST U19 | 10-11-20 | 5 - 3 (3 - 2) | 4 - 8 | T | ||||||||
EST U19 | 13-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
EST U19 | 15-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 27-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | T | ||||||||
EST U19 | 20-08-24 | 4 - 2 (4 - 2) | 7 - 4 | B | ||||||||
EST U19 | 11-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | B | ||||||||
EST U19 | 21-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
EST U19 | 30-03-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
EST U19 | 17-11-20 | 4 - 5 (3 - 4) | 2 - 1 | T | ||||||||
EST U19 | 10-11-20 | 5 - 3 (3 - 2) | 4 - 8 | T | ||||||||
EST U19 | 13-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
EST U19 | 29-09-20 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 11 | T | ||||||||
EST U19 | 15-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tallinna JK Legion U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 19-09-23 | 2 - 7 (1 - 5) | 3 - 7 | |||||||||
EST U19 | 12-09-23 | 1 - 6 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
EST U19 | 13-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
EST U19 | 07-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 11 | |||||||||
EST U19 | 17-05-23 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 10 | |||||||||
EST U19 | 06-09-22 | 7 - 2 (2 - 2) | 7 - 3 | |||||||||
EST U19 | 30-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | |||||||||
EST U19 | 23-08-22 | 0 - 5 (0 - 4) | 7 - 6 | |||||||||
EST U19 | 16-08-22 | 13 - 0 (6 - 0) | 12 - 1 | |||||||||
EST U19 | 10-06-22 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu U19 |
JK Tabasalu U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|