[Queen's Cup-] Real Oviedo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
[Queen's Cup-] Sporting Gijon (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 | 33.3% |
Real Oviedo (w) |
Chủ - Khách |
---|
Real Oviedo (W)Sporting Gijon (W) |
Sporting Gijon (W)Real Oviedo (W) |
Real Oviedo (W)Sporting Gijon (W) |
Sporting Gijon (W)Real Oviedo (W) |
Sporting Gijon (W)Real Oviedo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA WD2 | 04-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
SPA WD2 | 01-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 19-08-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
SPA WD2 | 06-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 28-08-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real Oviedo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA WD2 | 08-09-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | B | |||||
SPA WD2 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
SPA WD2 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
SPA WD2 | 04-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
SPA WD2 | 28-01-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
SPA WD2 | 24-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
SPA WD2 | 20-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
S Q C | 14-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Gijon (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA WD2 | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.99 | 3.20 | 2.98 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
INT CF | 15-08-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 3 | |||||||||
SPA WD2 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
SPA WD2 | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
SPA WD2 | 24-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
SPA WD2 | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
SPA WD2 | 04-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
SPA WD2 | 10-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
SPA WD2 | 26-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
SPA WD2 | 19-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.60 | 3.90 | 4.15 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Real Oviedo (w) |
Real Oviedo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|