[BRA U20 Cup-] Atletico GO (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
[BRA U20 Cup-] Cerrado U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
Atletico GO (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Atletico GO (Youth)Cerrado U20 |
Atletico GO (Youth)Cerrado U20 |
Atletico GO (Youth)Cerrado U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 20-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | T | ||||||||
BNY | 08-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico GO (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 17-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 0 | T | ||||||||
Bra YL | 14-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
Bra YL | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 6 - 3 (1 - 1) | 8 - 9 | B | ||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cerrado U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
BNY | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BNY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | |||||||||
BNY | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
BNY | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
BNY | 01-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
BNY | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 10 | |||||||||
BNY | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
BNY | 01-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | |||||||||
Bra CUU20 | 10-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico GO (Youth) |
Atletico GO (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|