[BRA Youth Championship-] Fortaleza U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 | 50.0% |
[BRA Youth Championship-] Horizonte FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
Fortaleza U20 |
Chủ - Khách |
---|
Fortaleza U20Horizonte FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 10-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fortaleza U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
BNY | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
CSP YC | 14-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
BNY | 02-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
BNY | 18-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
BNY | 05-08-23 | 0 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BNY | 31-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
BNY | 21-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 4.90 | 4.20 | 1.41 | T | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | X |
BNY | 30-06-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 2 | T | ||||||||
BNY | 16-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.03 | 8.80 | 15.50 | T | 0.83 | 2.75 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Horizonte FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 19-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
BNY | 15-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
BNY | 31-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
BNY | 14-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
BNY | 07-07-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
BNY | 30-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | 9.60 | 5.90 | 1.14 | 0.85 | -2 | 0.85 | X | ||
BNY | 23-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.72 | 3.65 | 3.40 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | X | ||
BNY | 10-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
BNY | 02-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | 1.35 | 4.50 | 5.30 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
BNY | 26-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Fortaleza U20 |
Fortaleza U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|