[BRA LP-] SD Atletico Nacional |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[BRA LP-] CD Universitario Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | 3 | 16.7% |
SD Atletico Nacional |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 09-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
BRA LP | 14-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
BRA LP | 16-09-22 | 7 - 0 (5 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
BRA LP | 03-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | T | ||||||||
BRA LP | 11-09-21 | 3 - 2 (3 - 2) | 8 - 6 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SD Atletico Nacional |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BRA LP | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
BRA LP | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
BRA LP | 01-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
BRA LP | 26-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
BRA LP | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
BRA LP | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
BRA LP | 25-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
BRA LP | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | H | ||||||||
BRA LP | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Universitario Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
BRA LP | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
BRA LP | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BRA LP | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
BRA LP | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
BRA LP | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
BRA LP | 21-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
BRA LP | 03-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
BRA LP | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
BRA LP | 18-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SD Atletico Nacional |
SD Atletico Nacional |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 4 | 2 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 4 | 5 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|