Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth Championship-] Olaria RJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
[BRA Youth Championship-] Marica RJ U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | 3 | 16.7% |
Olaria RJ U20 |
Chủ - Khách |
---|
Marica RJ U20Olaria RJ U20 |
Olaria RJ U20Marica RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 04-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
BNY | 03-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olaria RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
BNY | 25-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | T | ||||||||
BNY | 14-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
BNY | 29-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
BNY | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | H | ||||||||
BNY | 16-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 06-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.54 | 3.80 | 4.80 | B | 1.00 | 1 | 0.76 | B | X |
BNY | 03-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 31-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
BNY | 05-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Marica RJ U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
Bra CUU20 | 01-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
BNY | 11-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
BNY | 30-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
BNY | 20-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | |||||||||
BNY | 16-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
Bra CUU20 | 08-09-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
Bra CUU20 | 01-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
BNY | 15-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 04-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olaria RJ U20 |
Olaria RJ U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|