So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.90
2.75
0.90
-
-
-
Live
-
-
-
0.90
2.5
0.90
-
-
-
Run
0.85
0
0.97
3.03
2.5
0.13
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.80
2.75
1.00
1.80
3.60
3.60
Live
0.93
0.5
0.88
0.98
2.5
0.83
1.80
3.60
3.60
Run
0.72
0
1.07
8.00
2.5
0.07
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.87
0.87
2.5
0.95
1.97
3.35
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.99
4.00
2.5
0.13
1.02
7.70
112.00
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.91
2.75
0.91
-
-
-
Live
0.96
0.5
0.88
0.91
2.5
0.91
1.95
3.35
3.25
Run
0.92
0
0.92
3.12
2.5
0.14
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.87
0.96
2.75
0.80
1.89
3.16
3.27
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.80
0
1.04
2.70
2.5
0.19
1.25
4.37
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Atromitos Athens
ChủHòaKhách
Panaitolikos Agrinio
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atromitos AthensSo Sánh Sức MạnhPanaitolikos Agrinio
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Atromitos Athens
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612397516.7%
[INT CF-] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312781050.0%

Thành tích đối đầu

Atromitos Athens            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.20B0.970.750.91BX
GRE D110-02-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.253.253.05B0.980.250.90BX
GRE D128-10-233 - 2
(0 - 1)
1 - 21.903.353.90T0.900.50.98TT
INT CF02-08-230 - 1
(0 - 1)
3 - 12.413.452.41T0.9100.91TX
GRE D106-05-232 - 0
(1 - 0)
4 - 12.043.353.45T1.040.50.84TX
GRE D104-01-232 - 0
(0 - 0)
8 - 22.253.153.15B0.970.250.91BX
GRE D104-09-221 - 1
(0 - 1)
9 - 21.803.454.30H1.050.750.83TX
GRE D109-04-222 - 3
(2 - 2)
6 - 32.423.052.96T1.090.250.79TT
GRE D118-12-212 - 1
(1 - 0)
3 - 32.493.102.82B0.8201.06BT
GRE D119-09-211 - 2
(1 - 0)
4 - 81.783.354.55B1.030.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Atromitos Athens            
Chủ - Khách
Atromitos AthensEthnikos Achnas FC
Atromitos AthensAsteras Tripolis
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Atromitos AthensAE Kifisias
Volos NFCAtromitos Athens
Atromitos AthensPanserraikos
OFI CreteAtromitos Athens
Atromitos AthensLamia
Atromitos AthensPas Giannina
Pas GianninaAtromitos Athens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF27-07-245 - 0
(1 - 0)
- T
GRE D111-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.363.202.90B1.070.250.81BX
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.20B0.970.750.91BX
GRE D120-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 52.333.502.73B1.060.250.82BT
GRE D113-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.113.253.35H0.840.251.04TT
GRE D106-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.003.403.45H1.000.50.88TX
GRE D130-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.063.603.15H0.820.251.06TX
INT CF23-03-242 - 2
(1 - 1)
5 - 22.613.502.21H0.79-0.251.03BT
GRE D116-03-243 - 2
(1 - 0)
2 - 62.043.403.35T0.790.251.03TT
GRE D103-03-241 - 1
(1 - 0)
8 - 22.313.252.93H1.030.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
AE KifisiasPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Pas GianninaPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF31-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 32.273.402.610.7801.04T
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.691.050.250.77T
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.360.9700.85X
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.360.8200.88X
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.401.060.50.82T
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.20B0.970.750.91BX
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.000.950.250.93X
GRE D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.253.303.000.980.250.90X
GRE D106-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 32.173.303.150.900.250.98X
GRE D130-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.073.403.300.820.251.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Atromitos AthensSo sánh số liệuPanaitolikos Agrinio
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Atromitos Athens
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Atromitos Athens
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Atromitos Athens
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ1110003
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Atromitos Athens
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000010000
Khách000000000
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101011
Chủ000100011
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Atromitos Athens
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000200410
Chủ0000200410
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000200000
Chủ0000200000
Khách0000000000
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001021000
Chủ0000021000
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001020000
Chủ0000020000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Atromitos Athens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D117-08-2024ChủAris Thessaloniki14 ngày
GRE D124-08-2024KháchOFI Crete21 ngày
GRE D131-08-2024ChủPAOK Saloniki28 ngày
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D117-08-2024ChủLamia14 ngày
GRE D124-08-2024KháchPAOK Saloniki21 ngày
GRE D131-08-2024ChủPanserraikos28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Atromitos Athens
Chấn thương
Án treo giò
Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Atromitos Athens VS Panaitolikos Agrinio ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues