So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Gyori Dozsa (w)
ChủHòaKhách
Slovacko (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyori Dozsa (w)So Sánh Sức MạnhSlovacko (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 2H 2B
    2T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Gyori Dozsa (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031114950.0%
[INT CF-] Slovacko (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601531010.0%

Thành tích đối đầu

Gyori Dozsa (w)            
Chủ - Khách
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W)
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W)
Slovacko (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Slovacko (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF04-08-230 - 3
(0 - 2)
- B
INT CF28-01-231 - 1
(0 - 0)
- H
INT CF16-07-222 - 2
(1 - 2)
- H
INT CF12-02-221 - 3
(0 - 1)
- B

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Gyori Dozsa (w)            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Ferencvarosi TC (W)
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Szekszard UFC (W)
Puskas Akademia (W)Gyori Dozsa (W)
Ferencvarosi TC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)MTK Hungaria FC (W)
Gyori Dozsa (W)Viktoria FC Szombathely (W)
MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)
Gyori Dozsa (W)Szetomeharry (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN WD126-05-244 - 0
(2 - 0)
2 - 4B
HUN WD123-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 62.863.602.03B0.95-0.250.81BX
HUN WD120-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 11.205.708.60T0.851.750.97TX
HUN WD111-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 1T
HUN WD105-05-241 - 4
(1 - 3)
4 - 2T
HUN WD128-04-248 - 0
(5 - 0)
12 - 0B
HUN WCup25-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 21.583.904.30H0.800.751.02TX
HUN WD120-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 5T
HUN WD113-04-241 - 9
(1 - 2)
- T
HUN WD130-03-248 - 0
(4 - 0)
7 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

Slovacko (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)Slovacko (W)
St. Polten (W)Slovacko (W)
Slavia Praha (W)Slovacko (W)
Slovacko (W)Slovan Liberec (W)
Slovacko (W)Sparta Praha (W)
Slavia Praha (W)Slovacko (W)
Slovacko (W)Slavia Praha (W)
Slovan Liberec (W)Slovacko (W)
Sparta Praha (W)Slovacko (W)
Slovan Liberec (W)Slovacko (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF26-07-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF21-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2
CZE W125-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3
CZE W119-05-242 - 2
(2 - 2)
11 - 3
CZE W112-05-241 - 2
(1 - 2)
6 - 2
INT CF08-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 31.069.0015.500.902.750.86X
CZE W104-05-240 - 3
(0 - 2)
0 - 7
CZE W127-04-241 - 1
(0 - 0)
-
CZE W120-04-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2
Cz WC14-04-241 - 1
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Gyori Dozsa (w)So sánh số liệuSlovacko (w)
  • 33Tổng số ghi bàn6
  • 3.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyori Dozsa (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem120.0%480.0%Xem
Slovacko (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Gyori Dozsa (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Slovacko (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gyori Dozsa (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000131
Chủ0000000
Khách0000131
Slovacko (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Gyori Dozsa (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Slovacko (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Gyori Dozsa (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010100010
Chủ0000000000
Khách1010100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Slovacko (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Gyori Dozsa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Slovacko (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE W116-08-2024KháchHorni Herspice (W)16 ngày
CZE W123-08-2024ChủSlovan Liberec (W)23 ngày
CZE W130-08-2024KháchPrague (W)30 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gyori Dozsa (w)
Chấn thương
Án treo giò
Slovacko (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Gyori Dozsa (w)
Đội hình ()
Dự bị
Slovacko (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn 40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Gyori Dozsa (w) VS Slovacko (w) ngày 31-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues