[ECUW Women's League-] Barcelona Guayaquil (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
[ECUW Women's League-] Independiente del Valle (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
Barcelona Guayaquil (w) |
Chủ - Khách |
---|
Independiente del Valle (W)Barcelona Guayaquil (W) |
Barcelona Guayaquil (W)Independiente del Valle (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 10-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | 1.61 | 3.80 | 4.20 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ECUW D1 | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Barcelona Guayaquil (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
ECUW D1 | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 9 | H | ||||||||
ECUW D1 | 16-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | 3.85 | 3.85 | 1.59 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
ECUW D1 | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
ECUW D1 | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
ECUW D1 | 27-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
LIB CF | 11-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.22 | 5.40 | 8.40 | T | 0.92 | 1.75 | 0.84 | T | T |
LIB CF | 08-10-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.39 | 4.45 | 5.60 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | T |
LIB CF | 05-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
ECUW D1 | 10-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | 1.61 | 3.80 | 4.20 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Independiente del Valle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 20-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | |||||||||
ECUW D1 | 24-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
ECUW D1 | 10-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | 1.61 | 3.80 | 4.20 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ECUW D1 | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
ECUW D1 | 26-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
ECUW D1 | 23-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
ECUW D1 | 13-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
ECUW D1 | 06-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ECUW D1 | 29-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ECUW D1 | 22-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Barcelona Guayaquil (w) |
Barcelona Guayaquil (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|